Bài mẫu IELTS Writing Tháng 11/2024
Đề bài - ngày 07/11/2024
The line graph shows the number of immigrants to 3 different countries (USA, Canada, Australia) from 1991 to 2001.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
|
Đề bài - ngày 07/11/2024
Scientists agree that many people eat too much junk food, and it is damaging their health. Some people think that this problem can be solved by educating people, while others believe that education will not work.
Discuss both views and give your own opinion.
|
Đề bài - ngày 02/11/2024
The bar chart shows the percentage of people who ate five portions of fruits and vegetables per day in the UK from 2001 to 2008.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
|
SAMPLE ANSWER (band 7.5+):
The bar chart illustrates the proportion of individuals in the UK who consumed five portions of fruits and vegetables daily between 2001 and 2008, categorized into three groups.
Overall, all groups exhibited a rise in daily consumption over the years. Women consistently maintained the highest intake, followed by men and then children, across the surveyed timeframe.
In 2001, less than a quarter of UK women included five daily servings of fruits and vegetables in their diet. This percentage gradually increased over the years, reaching its peak at 35% in 2006, before slightly falling to 30% by 2008.
Children’s consumption remained fairly constant in the initial three years, averaging around 12.5%, while a similar trend was observed among men, whose percentage hovered near 17.5% over the same period. In the following three years, men’s intake rose significantly by nearly 10%, reaching a peak of 27.5% in 2006. Meanwhile, the children’s group saw a more gradual increase, with its highest point recorded in 2007 at approximately 26.5%. By the end of the period in 2008, both men and children’s consumption saw slight declines, settling at 26% and 24%, respectively.
(191 words - Written by Việt Úc)
DÀN Ý:
I. Mở Bài:
- Biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tiêu thụ trái cây và rau củ của người dân tại Anh.
II. Tổng Quan:
- Tất cả các nhóm đều có xu hướng gia tăng về mức tiêu thụ hàng ngày.
- Phụ nữ luôn duy trì mức tiêu thụ cao nhất, sau đó là nam và trẻ em.
III. Thân Bài:
- Mức tiêu thụ của phụ nữ:
- Năm 2001, dưới 25% phụ nữ tiêu thụ đủ 5 phần trái cây và rau mỗi ngày.
- Tỷ lệ này tăng dần, đạt đỉnh 35% vào năm 2006, sau đó giảm nhẹ còn 30% vào năm 2008.
- Mức tiêu thụ của trẻ em và nam giới:
- Trẻ em duy trì ổn định khoảng 12.5% trong ba năm đầu, nam giới cũng tương tự với khoảng 17.5%.
- Ba năm tiếp theo, nam giới tăng mạnh, đạt 27.5% vào năm 2006; trẻ em tăng từ từ, cao nhất ở mức 26.5% năm 2007.
- Đến cuối kỳ, cả hai nhóm đều giảm nhẹ: nam đạt 26%, trẻ em đạt 24%.
BÀI DỊCH:
Biểu đồ cột minh họa tỷ lệ người dân Anh tiêu thụ năm phần trái cây và rau củ mỗi ngày từ năm 2001 đến 2008, được phân chia thành ba nhóm: trẻ em, nam giới và nữ giới.
Nhìn chung, tất cả các nhóm đều cho thấy xu hướng tăng dần trong mức tiêu thụ hàng ngày qua các năm. Phụ nữ duy trì mức tiêu thụ cao nhất trong suốt thời gian khảo sát, tiếp theo là nam giới và sau đó là trẻ em.
Vào năm 2001, dưới một phần tư phụ nữ tại Anh tiêu thụ đủ năm phần trái cây và rau mỗi ngày. Tỷ lệ này tăng dần qua các năm, đạt đỉnh cao nhất là 35% vào năm 2006, trước khi giảm nhẹ còn 30% vào năm 2008.
Đối với trẻ em, mức tiêu thụ giữ ổn định trong ba năm đầu tiên, trung bình khoảng 12.5%, và nam giới cũng tương tự với tỷ lệ dao động gần 17.5% trong cùng giai đoạn. Trong ba năm tiếp theo, mức tiêu thụ của nam giới tăng đáng kể, đạt đỉnh 27.5% vào năm 2006, trong khi nhóm trẻ em có xu hướng tăng dần, với mức cao nhất ghi nhận vào năm 2007 ở khoảng 26.5%. Đến cuối giai đoạn khảo sát năm 2008, mức tiêu thụ của cả hai nhóm đều giảm nhẹ, nam giới dừng ở mức 26%, trong khi trẻ em đạt 24%.
KEY VOCABULARY:
- Portion (noun): Phần, khẩu phần
- Intake (noun): Mức tiêu thụ
- Hover (verb): Dao động (giữ mức ổn định)
- Peak (noun): Đỉnh điểm, cao nhất
- Gradual increase (phrase): Tăng dần
Đề bài - ngày 02/11/2024
When asked to choose between a life without work and working most of the time, people would always choose not to work. Do you agree or disagree with this statement?
|
SAMPLE ANSWER (band 7.5+):
It is often suggested that people would inevitably prefer a life free from professional obligations rather than one defined by constant employment. While there are valid reasons why some might gravitate toward this option, I firmly disagree with the notion that such a choice would be universally favored.
To begin with, one of the most compelling reasons for continuing to work is that many individuals derive a deep sense of purpose and self-worth from their careers. For some, their job is not just a means of earning a living, but a vocation that offers opportunities for personal growth and societal contribution. Take, for instance, healthcare workers or educators. Not only do these roles enable them to make a significant impact on others' lives, but they also instill a profound sense of pride and accomplishment. This feeling of achievement and identity is not easily replaced by leisure activities, and without such a fulfilling purpose, individuals might experience a loss of direction or motivation. Therefore, for many, having an occupation is an essential aspect of their well-being, which cannot be disregarded.
Moreover, employment plays a crucial role in providing the financial stability required to maintain one’s lifestyle. While some may argue that a work-free existence could offer personal freedom and opportunities for exploration, the reality is that financial security remains indispensable for sustaining day-to-day life. In other words, jobs provide the means to meet basic needs such as housing, healthcare, and education. Without a steady income, individuals would likely face financial difficulties, potentially undermining their quality of life. Consequently, beside personal fulfillment, the need to earn a living is also about securing the financial stability necessary for themselves and their families.
In conclusion, although the idea of a life without professional commitments might seem appealing to some, I strongly believe that most people would still prefer to work. A career provides a sense of identity and purpose, simultaneously, maintaining the financial stability needed for a comfortable lifestyle.
(323 words - Written by Việt Úc)
Dàn bài:
Introduction:
- Nêu vấn đề: Một số người cho rằng cuộc sống không công việc là lý tưởng.
- Ý kiến cá nhân: Tôi không đồng ý rằng ai cũng sẽ thích cuộc sống không công việc.
Body 1:
- Công việc mang lại mục đích và giá trị bản thân (ví dụ: các nghề như giáo viên, bác sĩ).
Body 2:
- Công việc đảm bảo ổn định tài chính cho cuộc sống (bao gồm nhà ở, chăm sóc sức khỏe).
Conclusion:
- Tóm lại, tôi tin rằng hầu hết mọi người vẫn cần công việc vì mục đích và sự ổn định tài chính.
Bài dịch:
Nhiều người cho rằng một cuộc sống không có công việc sẽ là lý tưởng hơn là cuộc sống với việc làm việc liên tụcỉ. Tuy nhiên, tôi không đồng ý với quan điểm rằng đây sẽ là lựa chọn phổ biến cho tất cả mọi người.
Một lý do quan trọng để tiếp tục làm việc là nhiều người cảm thấy có mục đích và giá trị bản thân qua công việc của mình. Chẳng hạn, các nhân viên y tế hay giáo viên không chỉ có thể tạo ra ảnh hưởng tích cực đối với cuộc sống của người khác mà còn cảm thấy tự hào và thỏa mãn với công việc của mình. Cảm giác đạt được thành tựu và có mục tiêu trong cuộc sống này không thể dễ dàng thay thế bằng các hoạt động giải trí. Do đó, đối với nhiều người, công việc là yếu tố không thể thiếu trong đời sống tinh thần và vật chất.
Bên cạnh đó, công việc còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo ổn định tài chính. Mặc dù có thể có sự tự do và cơ hội khám phá trong một cuộc sống không công việc, nhưng thực tế là sự ổn định tài chính vẫn rất quan trọng trong việc duy trì cuộc sống hằng ngày. Nói cách khác, công việc mang lại nguồn thu nhập cần thiết để đáp ứng các nhu cầu cơ bản như nhà ở, chăm sóc sức khỏe và giáo dục. Nếu không có thu nhập ổn định, nhiều người sẽ phải đối mặt với khó khăn tài chính và chất lượng sống có thể bị ảnh hưởng.
Tóm lại, dù một cuộc sống không công việc có thể hấp dẫn đối với một số người, tôi tin rằng đa số mọi người vẫn sẽ chọn tiếp tục làm việc. Công việc không chỉ mang lại mục đích cho cuộc sống mà còn giúp duy trì sự ổn định tài chính cần thiết.
Key Vocabulary:
- Vocation (noun) - Nghề nghiệp, công việc lâu dài
- Self-worth (noun) - Giá trị bản thân
- Fulfillment (noun) - Sự thỏa mãn, cảm giác hoàn thành
- Steady income (noun) - Thu nhập ổn định
- Financial stability (noun) - Sự ổn định tài chính
- Basic needs (noun) - Nhu cầu cơ bản
- Personal growth (noun) - Sự phát triển cá nhân
- Societal contribution (noun) - Sự đóng góp cho xã hội
Bài mẫu IELTS Writing Tháng 10/2024
Đề bài - ngày 26/10/2024
The table shows information about students studying at an Australian university in 2009.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
|
SAMPLE ANSWER (band 7.5+):
The table presents information on various characteristics of undergraduate students who pursued six distinct majors at an Australian university in 2011.
Overall, social science fields attracted a substantial number of female students, whereas majors in technology and engineering saw a higher interest from a broader range of undergraduates.
In detail, female students predominantly favored humanities (72%) and education (68%). While just over half of the female cohort chose Science (52%) and Physics (56%), technological fields such as Information Technology and Engineering attracted significantly fewer women, with both accounting for around 15%.
Moreover, non-native English speakers and international students were more inclined towards science and technology disciplines. Nearly half of the undergraduates whose first language was not English enrolled in Information Technology, closely followed by Science (45%) and Engineering (42%). In comparison, 38% of this group chose Physics, while Humanities and Education were the least preferred, with about 15% each.
A similar trend was observed among students from foreign countries. Physics and IT had the highest proportions of international enrolments at 56%, while Engineering came in second with 48%. The remaining departments—Science, Education, and Humanities—showed a decline in international student numbers, recording 31%, 23%, and 20%, respectively.
(196 words - Written by Việt Úc)
DÀN Ý:
I. Mở Bài:
- Thông tin của sinh viên theo học sáu ngành đại học tại một trường ở Úc vào năm 2011.
II. Tổng Quan:
- Ngành khoa học xã hội thu hút số lượng lớn nữ sinh, trong khi công nghệ và kỹ thuật đa dạng sinh viên hơn.
III. Thân Bài:
1. Svien nữ:
- Nữ sinh chủ yếu chọn các ngành Nhân văn (72%) và Giáo dục (68%).
- Hơn một nửa nữ sinh chọn Khoa học (52%) và Vật lý (56%), nhưng ít quan tâm đến Công nghệ thông tin và Kỹ thuật (chỉ khoảng 15%).
2. Svien không phải người nói tiếng Anh bản xứ và svien quốc tế:
- Svien không phải người nói tiếng Anh bản xứ ưu tiên các ngành Khoa học và Công nghệ.
- Công nghệ thông tin chiếm tỷ lệ cao nhất (50%), theo sau là Khoa học (45%) và Kỹ thuật (42%).
- Ngành Nhân văn và Giáo dục ít được chọn (khoảng 15% mỗi ngành).
- Svienquốc tế có xu hướng tương tự.
- Vật lý và Công nghệ thông tin thu hút nhiều sinh viên quốc tế nhất (56%), Kỹ thuật xếp thứ hai (48%).
- Các ngành khác có số lượng sinh viên quốc tế giảm dần: Khoa học (31%), Giáo dục (23%), và Nhân văn (20%).
BÀI DỊCH:
Bảng số liệu cung cấp thông tin về các đặc điểm khác nhau của sinh viên đại học theo học sáu chuyên ngành tại một trường đại học ở Úc vào năm 2011.
Nhìn chung, các ngành khoa học xã hội thu hút được số lượng lớn nữ sinh, trong khi các chuyên ngành liên quan đến công nghệ và kỹ thuật lại nhận được sự quan tâm rộng rãi hơn từ nhiều sinh viên.
Cụ thể, sinh viên nữ chủ yếu lựa chọn các ngành Nhân văn (72%) và Giáo dục (68%). Mặc dù hơn một nửa số nữ sinh chọn học Khoa học (52%) và Vật lý (56%), các ngành liên quan đến công nghệ như Công nghệ thông tin và Kỹ thuật lại ít được họ quan tâm hơn, với tỷ lệ chỉ khoảng 15%.
Thêm vào đó, sinh viên không phải người bản xứ và sinh viên quốc tế có xu hướng chọn các ngành thuộc lĩnh vực khoa học và công nghệ. Gần một nửa sinh viên không phải người bản xứ theo học Công nghệ thông tin, tiếp theo là Khoa học (45%) và Kỹ thuật (42%). Trong khi đó, nhóm này ít chọn Nhân văn và Giáo dục, với tỷ lệ khoảng 15% mỗi ngành.
Xu hướng tương tự cũng được ghi nhận ở sinh viên quốc tế. Vật lý và Công nghệ thông tin có tỷ lệ sinh viên quốc tế cao nhất, đạt 56%, trong khi Kỹ thuật đứng thứ hai với 48%. Các ngành còn lại—Khoa học, Giáo dục, và Nhân văn—có số lượng sinh viên quốc tế giảm dần, ghi nhận lần lượt là 31%, 23%, và 20%.
KEY VOCABULARY:
- Predominantly (adverb): Chủ yếu
- Inclined towards (phrase): Nghiêng về, có xu hướng chọn
- Cohort (noun): Nhóm
- Account for (verb): Chiếm
- Decline (noun/verb): Sự suy giảm / giảm
Đề bài - ngày 26/10/2024
Population in cities is growing rapidly. What are the effects of it? What solutions can you give to maintain a good quality of life in urban areas?
|
SAMPLE ANSWER (band 7.5+):
The unprecedented surge in urban populations has presented numerous challenges for cities globally, affecting infrastructure, living costs, and environmental quality. This essay will examine the effects of rapid population growth in cities and propose solutions aimed at mitigating these impacts.
One major effect of rapid urbanization is the severe pressure it places on housing and essential services. As city populations grow, the demand for housing often exceeds available supply, which in turn leads to soaring property prices and a shortage of affordable housing options. Consequently, many low-income families are forced into cramped or substandard living conditions, which can not only affect their overall quality of life but also widen socioeconomic divides within urban communities. In addition, rapid population growth exerts substantial pressure on the surroundings, a consequence that demands urgent attention. The influx of residents increases the demand for resources like water, energy, and waste management, which, without proper infrastructure, leads to pollution and degraded air and water quality.
To address these complex issues, cities must adopt strategies focused on improving infrastructure and promoting environmental sustainability. First and foremost, investment in affordable, high-density housing developments could effectively alleviate the housing crisis while supporting efficient land use. Furthermore, governments could enact rental controls in areas with high demand to maintain affordability. From an environmental perspective, a number of decisive resorts could be employed in order to enhance green spaces, prioritize public transportation, and establish stricter waste management regulations. Such measures would promote healthier urban environments and , simultaneously, improve residents' quality of life, ultimately reducing the ecological footprint of urban areas.
In conclusion, although the rapid growth of city populations brings significant challenges, particularly in terms of rising living costs and environmental strain, practical solutions in housing and sustainable urban planning can mitigate these effects. When implementing these strategies, cities can foster a livable and sustainable future for all their inhabitants.
(309 words - Written by Việt Úc)
DÀN Ý:
I. Mở bài
- Nhấn mạnh vấn đề gia tăng dân số đô thị dẫn đến các thách thức trong cơ sở hạ tầng, chi phí sống, và môi trường.
- Trình bày rằng bài viết sẽ xem xét tác động và đưa ra giải pháp giảm thiểu.
II. Thân bài 1:
Tác động của gia tăng dân số
- Áp lực lên nhà ở và dịch vụ:
- Nhu cầu nhà ở vượt quá nguồn cung, giá nhà leo thang, thiếu nhà ở giá rẻ; hệ quả là người thu nhập thấp sống trong điều kiện chật hẹp, gia tăng khoảng cách xã hội.
- Tác động môi trường:
- Nhu cầu về tài nguyên tăng, quản lý chất thải thiếu hiệu quả gây ô nhiễm không khí, nước.
III. Thân bài 2:
Giải pháp khắc phục
- Cải thiện nhà ở:
- Đầu tư nhà ở giá rẻ, phát triển khu dân cư mật độ cao, kiểm soát giá thuê ở những khu vực đông dân.
- Bảo vệ môi trường:
- Phát triển không gian xanh, nâng cao giao thông công cộng, quy định nghiêm ngặt về xử lý chất thải giúp bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng sống.
IV. Kết luận
- Tóm tắt tác động và giải pháp, nhấn mạnh tầm quan trọng của phát triển bền vững đô thị.
BÀI DỊCH:
Sự bùng nổ dân số tại các đô thị đã gây ra nhiều thách thức cho thành phố toàn cầu, từ hạ tầng, chi phí sinh hoạt đến chất lượng môi trường. Bài viết này sẽ phân tích các ảnh hưởng của tốc độ tăng trưởng dân số đô thị nhanh chóng và đề xuất các giải pháp giảm thiểu tác động.
Một tác động lớn của quá trình đô thị hóa nhanh là áp lực nặng nề lên nhà ở và các dịch vụ thiết yếu. Khi nhu cầu vượt xa nguồn cung, giá nhà tăng cao và các lựa chọn nhà ở giá hợp lý ngày càng khan hiếm, đẩy nhiều gia đình thu nhập thấp vào điều kiện sống chật chội hoặc không đạt chuẩn, gây ảnh hưởng đến chất lượng sống và gia tăng khoảng cách giàu nghèo. Ngoài ra, sự gia tăng dân số gây áp lực lớn đến môi trường, do nhu cầu sử dụng tài nguyên như nước, năng lượng và quản lý rác thải tăng mạnh, dễ dẫn đến ô nhiễm và suy giảm chất lượng không khí, nguồn nước.
Để đối phó với các vấn đề phức tạp này, các thành phố cần áp dụng chiến lược cải thiện hạ tầng và thúc đẩy bền vững môi trường. Đầu tiên, việc đầu tư vào các khu nhà ở mật độ cao với giá hợp lý sẽ giúp giải quyết cuộc khủng hoảng nhà ở và tận dụng hiệu quả diện tích đất. Đồng thời, chính phủ nên kiểm soát giá thuê ở các khu vực có nhu cầu cao nhằm duy trì mức giá hợp lý. Về môi trường, các biện pháp quyết liệt như mở rộng không gian xanh, ưu tiên giao thông công cộng, và thắt chặt quản lý rác thải sẽ giúp cải thiện môi trường sống và giảm thiểu dấu chân sinh thái của đô thị.
Tóm lại, dù tốc độ tăng trưởng dân số nhanh chóng đặt ra nhiều thách thức về chi phí sinh hoạt và sức ép môi trường, các giải pháp thực tiễn về nhà ở và quy hoạch đô thị bền vững có thể làm giảm bớt những ảnh hưởng này. Khi triển khai các chiến lược này, thành phố sẽ hướng đến một tương lai đáng sống và bền vững cho mọi người dân.
KEY VOCABULARY:
- Surge (noun) - Sự gia tăng mạnh
- Urbanization (noun) - Đô thị hóa
- Housing crisis (noun phrase) - Khủng hoảng nhà ở
- Affordable housing (noun phrase) - Nhà ở giá rẻ
- Socioeconomic divides (noun phrase) - Khoảng cách kinh tế xã hội
- Environmental sustainability (noun phrase) - Sự bền vững về môi trường
- Ecological footprint (noun phrase) - Dấu chân sinh thái
- Mitigate (verb) - Giảm thiểu
Đề bài - ngày 19/10/2024
The line graph below shows the changes in UK birth rate in 6 different age groups from 1973 to 2008.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
|
SAMPLE ANSWER (band 7.5+):
The line graph illustrates the changes in the birth rates of British women across six different age groups between 1973 and 2008.
Overall, the birth rate for women aged 40 and over consistently remained the lowest throughout the period, while those in the 25-29 age group maintained the highest figures. Additionally, the figures for women in their 30s showed an upward trend, whereas other age groups experienced declines or fluctuations.
In detail, the birth rate for women aged 25-29 began at a peak of 140 births per 1,000 women in 1973, fluctuating between 120 and 140 before reaching its lowest point around 2000. Despite this reduction, it remained the highest among all age groups. The birth rate for women aged 20-25, which ranked second initially, dropped significantly over the period.
In contrast, women aged 30-35 saw a steady rise, with their birth rate climbing from 70 to 85 births per 1,000 women. A similar upward trend was observed for females aged 35-39, surpassing the youngest group (under 20) by the end of the period, as the latter’s birth rate declined from 60 to 40. Lastly, the rate of birth for women at the ages from 40 and above saw only a slight decrease, falling from 20 to 15 births per 1,000 women.
(215 words - Written by Việt Úc)
DÀN Ý:
I. Mở Bài:
- Đồ thị mô tả sự thay đổi tỷ lệ sinh của phụ nữ Anh theo sáu nhóm tuổi trong giai đoạn 1973-2008.
II. Tổng Quan:
- Tỷ lệ sinh của phụ nữ trên 40 tuổi luôn thấp nhất, trong khi nhóm 25-29 tuổi có tỷ lệ cao nhất.
- Tỷ lệ sinh của phụ nữ trong độ tuổi 30 có xu hướng tăng, trong khi các nhóm tuổi khác giảm hoặc biến động.
III. Thân Bài:
1. Nhóm tuổi 25-29 và 20-25:
- Nhóm 25-29 bắt đầu ở mức cao nhất 140 trên 1,000 phụ nữ, dao động rồi giảm thấp nhất vào khoảng năm 2000.
- Nhóm 20-25 giảm mạnh qua thời gian, từ vị trí thứ hai xuống thấp hơn.
2. Nhóm tuổi 30-35 và 35-39:
- Nhóm 30-35 tăng đều từ 70 lên 85.
- Nhóm 35-39 tăng tương tự, vượt nhóm trẻ nhất (dưới 20 tuổi) vào cuối giai đoạn khi tỷ lệ sinh của nhóm dưới 20 giảm từ 60 xuống 40.
3. Nhóm tuổi trên 40:
- Nhóm trên 40 giảm nhẹ, từ 20 xuống còn 15 trên 1,000 phụ nữ.
BÀI DỊCH:
Biểu đồ đường thể hiện sự thay đổi trong tỷ lệ sinh của phụ nữ Anh theo sáu nhóm tuổi từ năm 1973 đến năm 2008.
Nhìn chung, tỷ lệ sinh của phụ nữ trên 40 tuổi luôn duy trì ở mức thấp nhất trong suốt thời gian, trong khi nhóm phụ nữ 25-29 tuổi có tỷ lệ cao nhất. Ngoài ra, tỷ lệ sinh của phụ nữ trong độ tuổi 30 có xu hướng tăng, trong khi các nhóm tuổi khác giảm hoặc biến động.
Cụ thể, tỷ lệ sinh của phụ nữ trong độ tuổi 25-29 bắt đầu ở mức cáo nhất là 140 ca sinh trên 1,000 phụ nữ vào năm 1973, dao động trong khoảng 120 đến 140 trước khi giảm xuống mức thấp nhất vào khoảng năm 2000. Mặc dù có sự giảm sút, đây vẫn là nhóm có tỷ lệ sinh cao nhất. Tỷ lệ sinh của phụ nữ trong độ tuổi 20-25, ban đầu đứng thứ hai, đã giảm mạnh qua thời gian.
Ngược lại, tỷ lệ sinh của phụ nữ trong độ tuổi 30-35 tăng đều đặn, từ 70 lên 85 ca sinh trên 1,000 phụ nữ. Xu hướng tăng tương tự cũng được ghi nhận ở nhóm phụ nữ 35-39 tuổi, vượt qua nhóm trẻ nhất (dưới 20 tuổi) vào cuối giai đoạn, khi tỷ lệ sinh của nhóm dưới 20 tuổi giảm từ 60 xuống còn 40. Cuối cùng, tỷ lệ sinh của phụ nữ trên 40 tuổi chỉ giảm nhẹ, từ 20 xuống 15 ca sinh trên 1,000 phụ nữ.
KEY VOCABULARY:
- Steady rise (noun): Tăng đều đặn
- Decline (verb/noun): Giảm
- Upward trend (noun): Xu hướng tăng
- Surpass (verb): Vượt qua
- Maintain (verb): Duy trì
Đề bài - ngày 19/10/2024
Many people believe that the best way to produce a happier society is to ensure that there are only small differences in earning between the richest and the poorest members. To what extent do you agree or diagree?
|
SAMPLE ANSWER (band 7.5+):
The debate regarding how best to improve societal welfare remains highly contentious. While some argue that reducing income inequality is the most effective way to achieve this goal, I completely disagree with this perspective and this essay will present key arguments to support this position.
To begin with, although financial stability is important, it is by no means the sole determinant of happiness or welfare. In fact, well-being is influenced by a multitude of factors, including health, relationships, and overall life satisfaction, all of which play crucial roles in shaping an individual’s quality of life. For instance, even those who enjoy a stable income may suffer from stress due to family issues or health problems, meaning that addressing earning inequality alone is unlikely to create a happier society. Furthermore, reducing the disparities can lead to unintended consequences. Salary is often a reflection of one’s efforts and contributions; therefore, if income levels are equalized without consideration for merit, it may demotivate individuals who work harder or provide greater value to society. As a result, productivity could decline, and the overall workforce may become less motivated. Consequently, instead of focusing solely on income equality, governments should adopt a broader approach, which includes improving living standards, healthcare, and providing targeted support for those in genuine need.
On the other hand, some believe that reducing financial gaps between the rich and the poor is crucial to enhancing societal well-being. They argue that ensuring access to basic services such as education and healthcare for lower-income groups would significantly improve their quality of life, ultimately leading to higher levels of happiness among the disadvantaged. Nevertheless, while this argument may seem compelling, it overlooks the negative impact that drastic reductions in income inequality can have on the economy. By minimizing the rewards for hard work and innovation, the economy risks becoming stagnant, as fewer people will be incentivized to push for entrepreneurial success. In such cases, innovation and productivity, which are essential for long-term economic growth, are likely to suffer. Thus, a more balanced approach is required. Rather than entirely eliminating income gaps, governments should focus on creating policies that reduce extreme disparities, while simultaneously fostering economic dynamism. For example, progressive taxation systems can be employed to redistribute wealth without undermining the encouragement for innovation and hard work.
In conclusion, while narrowing the income gap might bring about some social benefits, I believe that it should not be the primary focus in efforts to enhance societal welfare as the risks of reduced incentives and slower economic growth outweigh the potential.
(423 words - Written by Việt Úc)
DÀN BÀI:
I. Mở bài:
- Tranh luận về cách tốt nhất để cải thiện phúc lợi xã hội.
- Có người cho rằng giảm bất bình đẳng thu nhập là phương pháp hiệu quả nhất, nhưng tôi hoàn toàn không đồng ý.
II. Thân bài 1:
- Phúc lợi không chỉ phụ thuộc vào ổn định tài chính.
- Nhiều yếu tố khác ảnh hưởng đến hạnh phúc như sức khỏe, mối quan hệ và sự hài lòng trong cuộc sống.
- Ví dụ: Người có thu nhập ổn định có thể vẫn gặp phải căng thẳng từ vấn đề gia đình hoặc sức khỏe.
- Việc giảm chênh lệch thu nhập có thể gây ra hậu quả không mong muốn.
- Thu nhập phản ánh nỗ lực và đóng góp của mỗi người.
- Nếu mức thu nhập được cân bằng mà không xét đến công lao, có thể làm giảm động lực làm việc.
- Chính phủ nên tập trung vào cải thiện tiêu chuẩn sống và chăm sóc y tế thay vì chỉ vào thu nhập.
III. Thân bài 2:
- Quan điểm ủng hộ việc giảm chênh lệch tài chính.
- Đảm bảo quyền tiếp cận dịch vụ cơ bản cho nhóm thu nhập thấp giúp nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Tuy nhiên, việc giảm chênh lệch mạnh mẽ có thể làm tổn hại đến nền kinh tế.
- Giảm phần thưởng cho sự nỗ lực và đổi mới sẽ khiến nền kinh tế trì trệ.
- Nên có một cách tiếp cận cân bằng như hệ thống thuế lũy tiến để tái phân phối mà không làm suy yếu động lực phát triển.
IV. Kết luận:
BÀI DỊCH:
Cuộc tranh luận về cách cải thiện phúc lợi xã hội vẫn còn gây tranh cãi. Một số người cho rằng giảm chênh lệch thu nhập là cách hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này, nhưng tôi hoàn toàn không đồng ý với quan điểm này và bài viết sẽ trình bày các lập luận chính để hỗ trợ cho ý kiến của tôi.
Trước hết, mặc dù sự ổn định tài chính quan trọng, nhưng nó không phải là yếu tố duy nhất quyết định hạnh phúc hay phúc lợi. Thực tế, phúc lợi còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như sức khỏe, các mối quan hệ, và sự hài lòng với cuộc sống, tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chất lượng cuộc sống của một cá nhân. Chẳng hạn, ngay cả những người có thu nhập ổn định cũng có thể gặp phải căng thẳng do vấn đề gia đình hoặc sức khỏe, có nghĩa là chỉ giải quyết bất bình đẳng thu nhập thôi thì không thể tạo ra một xã hội hạnh phúc hơn. Hơn nữa, việc giảm bớt sự chênh lệch có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn. Tiền lương thường phản ánh nỗ lực và đóng góp của mỗi người; do đó, nếu mức thu nhập được cân bằng mà không tính đến công lao, điều này có thể làm mất động lực của những cá nhân làm việc chăm chỉ hơn hoặc cung cấp giá trị lớn hơn cho xã hội. Kết quả là, năng suất có thể giảm sút và lực lượng lao động có thể trở nên kém hăng hái hơn. Vì vậy, thay vì chỉ tập trung vào bất bình đẳng thu nhập, chính phủ nên có cách tiếp cận rộng hơn, bao gồm cải thiện tiêu chuẩn sống, chăm sóc sức khỏe và cung cấp hỗ trợ cho những người thực sự cần.
Mặt khác, một số người cho rằng giảm khoảng cách tài chính giữa người giàu và người nghèo là rất quan trọng để nâng cao phúc lợi xã hội. Họ lập luận rằng việc đảm bảo quyền tiếp cận các dịch vụ cơ bản như giáo dục và y tế cho các nhóm thu nhập thấp sẽ cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của họ, dẫn đến mức độ hạnh phúc cao hơn trong số những người khó khăn. Tuy nhiên, mặc dù lập luận này có vẻ thuyết phục, nhưng nó bỏ qua tác động tiêu cực mà việc giảm mạnh bất bình đẳng thu nhập có thể gây ra cho nền kinh tế. Bằng cách giảm bớt phần thưởng cho sự chăm chỉ, nền kinh tế có nguy cơ trở nên trì trệ, vì ít người sẽ cảm thấy được khuyến khích để phấn đấu cho sự thành công trong khởi nghiệp. Trong những trường hợp như vậy, sự đổi mới và năng suất – những yếu tố cần thiết cho sự phát triển kinh tế lâu dài – có thể bị tổn hại. Vì vậy, một cách tiếp cận cân bằng hơn là cần thiết. Thay vì loại bỏ hoàn toàn khoảng cách thu nhập, các chính phủ nên tập trung vào việc xây dựng các chính sách nhằm giảm bớt sự chênh lệch cực đoan, đồng thời thúc đẩy sự năng động kinh tế. Ví dụ, hệ thống thuế lũy tiến có thể được sử dụng để tái phân phối của cải mà không làm suy yếu động lực cho sự đổi mới và nỗ lực.
Tóm lại, mặc dù thu hẹp khoảng cách thu nhập có thể mang lại một số lợi ích xã hội, tôi tin rằng đó không nên là giải pháp chính trong nỗ lực nâng cao phúc lợi xã hội vì rủi ro giảm động lực và tăng trưởng kinh tế chậm lớn hơn tiềm năng lợi ích mà nó mang lại.
KEY VOCABULARY:
- Welfare (noun) - Phúc lợi
- Contentious (adjective) - Gây tranh cãi
- Income inequality (noun) - Bất bình đẳng thu nhập
- Determinant (noun) - Yếu tố quyết định
- Well-being (noun) - Sự hạnh phúc, an lành
- Disparity (noun) - Sự chênh lệch
- Demotivate (verb) - Làm mất động lực
- Broader approach (noun phrase) - Cách tiếp cận rộng hơn
- Progressive taxation (noun phrase) - Thuế lũy tiến
- Redistribute (verb) - Phân phối lại
- Entrepreneurial (adjective) - Liên quan đến khởi nghiệp
Đề bài - ngày 10/10/2024
The diagram below shows how soft cheese is made.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
|
SAMPLE ANSWER (band 7.5+):
The flow chart illustrates the process involved in making soft cheese.
Overall, the production consists of five distinct stages, beginning with the mixture of milk and water and concluding with the final product, soft cheese, ready for consumption.
The process starts with blending milk and fresh water thoroughly. Following this, the mixture moves to the refrigeration phase, where it is placed in a cooling apparatus that continuously stirs and chills it to 5°C. After being refrigerated for 2 hours, salt is incorporated into the mixture, and it proceeds to the fermentation stage. During this step, the mixture is heated for 6 hours to allow proper fermentation.
Once the previous step is complete, the liquid undergoes evaporation by applying heat of up to 100°C. Over the course of 8 hours, steam is released, thickening the mixture. This thickened substance is then cooled once more at 5°C for another 6 hours. In the final step, a filtration system separates the wastewater from the soft cheese, resulting in the finished product.
(168 words - Written by Việt Úc)
DÀN BÀI:
I. Mở Bài:
- Quy trình sản xuất phô mai mềm.
II. Tổng Quan:
- Gồm 5 giai đoạn chính: bắt đầu với việc pha trộn sữa và nước đến sản phẩm cuối cùng.
III. Thân Bài:
- Sữa và nước được pha trộn.
- Hỗn hợp được làm lạnh và khuấy liên tục ở 5°C trong 2 giờ.
- Thêm muối vào hỗn hợp, sau đó đun nóng trong 6 giờ để lên men.
- Hỗn hợp được đun ở 100°C trong 8 giờ để bay hơi và cô đặc dần.
- Làm lạnh hỗn hợp ở 5°C trong 6 giờ trước khi lọc nước thải ra để thu được phô mai mềm.
BÀI DỊCH:
Sơ đồ quy trình mô tả các bước sản xuất phô mai mềm.
Quy trình bao gồm năm giai đoạn, bắt đầu từ việc pha trộn sữa với nước và kết thúc với sản phẩm cuối cùng là phô mai mềm sẵn sàng tiêu thụ.
Quá trình bắt đầu bằng việc pha trộn kỹ lưỡng sữa và nước tươi. Sau đó, hỗn hợp được chuyển sang giai đoạn làm lạnh, nơi nó được khuấy và làm mát liên tục đến 5°C. Sau 2 giờ làm lạnh, muối được thêm vào hỗn hợp và tiếp tục quá trình lên men. Ở bước này, hỗn hợp được đun nóng trong 6 giờ để quá trình lên men diễn ra hiệu quả.
Khi việc lên men hoàn tất, hỗn hợp trải qua quá trình bay hơi bằng cách gia tăng nhiệt lượng đến 100°C. Trong 8 giờ, hơi nước bốc lên giúp hỗn hợp dần trở nên cô đặc. Sau đó, hỗn hợp đặc được làm mát lại ở 5°C trong 6 giờ nữa. Cuối cùng, nước thải được loại bỏ thông qua hệ thống lọc, cho ra sản phẩm cuối cùng.
KEY VOCABULARY:
- Blend (verb): Pha trộn
- Refrigeration (noun): Quá trình làm lạnh
- Continuously stir (verb): Khuấy liên tục
- Fermentation (noun): Lên men
- Evaporation (noun): Bay hơi
- Thickened substance (noun): Hỗn hợp cô đặc
- Filtration system (noun): Hệ thống lọc
- Wastewater (noun): Nước thải
Đề bài - ngày 10/10/2024
Some say that economic growth is the only way to eliminate world poverty and hunger, while others say that economic growth is destroying the environment and must stop.
Discuss these two views and give your own opinion
|
SAMPLE ANSWER (band 7.5+):
Economic growth has long been seen as a solution to global poverty and hunger, but some argue that it has harmful environmental effects. This essay will explore both sides of the debate, with a focus on the reasons behind each view, their effects, and provide an example to support each argument.
On one hand, proponents of robust economic advancement contend that it is essential for tackling poverty and food insecurity. The primary reason behind this view is that increased production and trade create more employment opportunities, boosting people's incomes and overall quality of life. Additionally, governments can allocate more funds to crucial social services such as healthcare and education, which further alleviate hardship. As a result, there has been a sharp decline in hunger, improved infrastructure, and better access to social programs, directly benefiting millions of citizens. A striking example of this can be seen in Thailand, where consistent development over the past few decades has significantly reduced poverty, transforming the country into a middle-income nation.
On the other hand, critics caution that relentless industrial expansion can severely harm the environment. It is due to the fact that the exploitation of natural resources and increased industrial activity often lead to deforestation, pollution, and the loss of biodiversity. Not only do these environmental consequences threaten ecosystems but they also undermine long-term sustainability, with negative effects on communities that depend on natural resources for their livelihoods. In Vietnam, for instance, the rapid growth of manufacturing and agriculture has led to widespread deforestation, particularly in the Central Highlands, resulting in soil erosion and contributing to climate change
In conclusion, while economic development plays a crucial role in reducing societal pressing issues,the ecological damage resulting from this approach is e also on a comparable level of significance. Despite the challenges, I believe that prioritizing economic growth is essential for enhancing living standards, which should remain the primary focus in the fight against global poverty.
(321 words - Written by Việt Úc)
Dàn ý
I - Mở bài
- Giới thiệu việc tăng trưởng kinh tế có thể giải quyết nạn đói nghèo nhưng lại đem đến các hệ quả về mặt môi trường.
- Nêu quan điểm rằng cả hai mặt của vấn đề đều quan trọng và bài viết sẽ phân tích và đưa ra ý kiến cá nhân.
II - Thân bài 1: Lợi ích của tăng trưởng kinh tế
- Tăng cường cơ hội việc làm:
- Tăng sản xuất và thương mại dẫn đến nhiều cơ hội việc làm hơn.
- Tăng thu nhập và nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Cải thiện dịch vụ xã hội:
- Chính phủ có thể đầu tư nhiều hơn vào y tế và giáo dục.
- Kết quả là giảm thiểu đói nghèo và cải thiện hạ tầng.
- Ví dụ:
- Thái Lan đã giảm nghèo đáng kể nhờ vào sự phát triển kinh tế liên tục trong vài thập kỷ qua.
III - Thân bài 2: Tác động tiêu cực đến môi trường
- Phá hoại môi trường:
- Khai thác tài nguyên thiên nhiên và hoạt động công nghiệp gia tăng dẫn đến mất rừng, ô nhiễm, và mất đa dạng sinh học.
- Hệ quả dài hạn:
- Đe dọa hệ sinh thái và tính bền vững, ảnh hưởng đến cộng đồng phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.
- Ví dụ:
- Việt Nam đã chứng kiến tình trạng mất rừng ở Tây Nguyên do sự phát triển nhanh chóng của ngành sản xuất và nông nghiệp.
IV- Kết bài
- Tóm tắt lợi ích và tác động tiêu cực của tăng trưởng kinh tế.
- Nhấn mạnh rằng việc ưu tiên tăng trưởng kinh tế là cần thiết để cải thiện điều kiện sống, mặc dù cần cân nhắc đến vấn đề môi trường.
Bài dịch
Tăng trưởng kinh tế từ lâu đã được coi là giải pháp cho đói nghèo toàn cầu, nhưng một số người lập luận rằng nó gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường. Bài viết này sẽ khám phá cả hai mặt của cuộc tranh luận và đưa ra ý kiến cá nhân
Về một mặt, những người ủng hộ sự phát triển kinh tế cho rằng nó là cần thiết để giải quyết đói nghèo. Lý do chính đằng sau quan điểm này là việc tăng sản xuất và thương mại tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn, từ đó nâng cao thu nhập và chất lượng cuộc sống. Hơn nữa, chính phủ có thể phân bổ nhiều nguồn lực hơn cho các dịch vụ xã hội quan trọng như y tế và giáo dục, từ đó giảm thiểu khó khăn. Kết quả là, đói nghèo đã giảm mạnh, cơ sở hạ tầng được cải thiện và chương trình phúc lợi xã hội trở nên tốt hơn, trực tiếp mang lại lợi ích cho hàng triệu công dân. Một ví dụ nổi bật về điều này có thể thấy ở Thái Lan, nơi sự phát triển liên tục trong vài thập kỷ qua đã giảm đáng kể tỷ lệ nghèo, biến đất nước thành một quốc gia có thu nhập trung bình.
Ngược lại, các nhà phê bình cảnh báo rằng sự mở rộng công nghiệp không ngừng có thể gây hại nghiêm trọng đến môi trường. Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên và hoạt động công nghiệp gia tăng thường dẫn đến mất rừng, ô nhiễm và mất đa dạng sinh học. Những hậu quả môi trường này không chỉ đe dọa hệ sinh thái mà còn làm suy yếu tính bền vững lâu dài, gây ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên cho sinh kế của họ. Tại Việt Nam, sự phát triển nhanh chóng của ngành sản xuất và nông nghiệp đã dẫn đến tình trạng mất rừng rộng rãi, đặc biệt là ở Tây Nguyên, gây ra xói mòn đất và góp phần vào biến đổi khí hậu.
Tóm lại, trong khi phát triển kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu các vấn đề xã hội cấp bách, thiệt hại sinh thái do phương pháp này gây ra cũng có mức độ quan trọng tương đương. Dù gặp nhiều thách thức, tôi tin rằng việc ưu tiên tăng trưởng kinh tế là cần thiết để nâng cao điều kiện sống, điều này nên vẫn là trọng tâm trong cuộc chiến chống đói nghèo toàn cầu.
Key Vocabulary
- Advancement (n.): Sự tiến bộ
- Sustainability (n.): Tính bền vững
- Exploitation (n.): Sự khai thác
- Biodiversity (n.): Đa dạng sinh học
- Deforestation (n.): Sự mất rừng
- Infrastructure (n.): Cơ sở hạ tầng
Đề bài - ngày 05/10/2024
The tables below provide information about the consumption and production of potatoes in five parts of the world in 2006.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
|
SAMPLE ANSWER (band 7.5+):
The tables present data on potato consumption and production in five regions globally in 2006, covering both average consumption per person and the total production for each area.
Overall, Europe displayed the highest consumption per individual, whereas Asia led in total amount of potato produced. On the other hand, Africa recorded the lowest figures in both categories, underlining distinct regional differences.
Regarding individual consumption, Europe outpaced all other regions, with 96.1 kg per person, nearly double that of North America, which came in second at 57.9 kg. Asia followed with a moderate figure of 25.8 kg per person, slightly ahead of South and Central America at 23.6 kg. Africa had the smallest figure, with only 14.1 kg per person.
Turning to total production, Asia ranked first with 131.2 million tonnes, narrowly surpassing Europe’s 126.3 million tonnes. North America consumed a significantly smaller amount, at 24.7 million tonnes, followed by South and Central America with 15.6 million tonnes. Africa had the lowest overall production statistics, at just 16.4 million tonnes.
(179 words - Written by Việt Úc)
DÀN BÀI:
I. Mở Bài:
- Dữ liệu về tiêu thụ và sản xuất khoai tây năm 2006 ở năm khu vực toàn cầu.
II. Tổng Quan:
- Châu Âu dẫn đầu về mức tiêu thụ trung bình mỗi người.
- Châu Á đứng đầu về tổng sản lượng.
- Châu Phi có số liệu thấp nhất trong cả hai danh mục.
III. Thân Bài:
1. Tiêu thụ cá nhân:
- Châu Âu: 96,1 kg/người, gần gấp đôi Bắc Mỹ (57,9 kg/người).
- Châu Á: 25,8 kg/người, chỉ nhỉnh hơn Nam và Trung Mỹ (23,6 kg/người).
- Châu Phi: 14,1 kg/người, thấp nhất.
2. Tổng sản lượng:
- Châu Á: 131,2 triệu tấn, vượt qua châu Âu (126,3 triệu tấn).
- Bắc Mỹ: 24,7 triệu tấn, thấp hơn châu Á và châu Âu.
- Nam và Trung Mỹ: 15,6 triệu tấn, gần bằng châu Phi (16,4 triệu tấn), cho thấy sự tương đồng giữa hai khu vực.
BÀI DỊCH:
Biểu đồ trình bày dữ liệu về mức tiêu thụ và sản xuất khoai tây tại năm khu vực trên toàn cầu vào năm 2006, bao gồm cả mức tiêu thụ trung bình mỗi người và tổng sản lượng của từng khu vực.
Nhìn chung, châu Âu thể hiện mức tiêu thụ trung bình cao nhất mỗi cá nhân, trong khi châu Á dẫn đầu về tổng sản lượng khoai tây. Ngược lại, châu Phi ghi nhận con số thấp nhất trong cả hai danh mục, cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa các khu vực.
Về tiêu thụ cá nhân, châu Âu vượt trội hơn tất cả các khu vực khác, với 96,1 kg mỗi người, gần gấp đôi so với Bắc Mỹ, đứng thứ hai với 57,9 kg. Châu Á theo sau với mức trung bình khiêm tốn là 25,8 kg mỗi người, nhỉnh hơn một chút so với Nam và Trung Mỹ với 23,6 kg. Châu Phi có con số nhỏ nhất, chỉ 14,1 kg mỗi người.
Về tổng sản lượng, châu Á xếp hạng nhất với 131,2 triệu tấn, chỉ vượt qua một chút so với châu Âu với 126,3 triệu tấn. Bắc Mỹ tiêu thụ một lượng đáng kể nhỏ hơn, đạt 24,7 triệu tấn, tiếp theo là Nam và Trung Mỹ với 15,6 triệu tấn. Châu Phi có thống kê sản xuất tổng thể thấp nhất, chỉ đạt 16,4 triệu tấn.
KEY VOCABULARY:
- Average consumption (noun): Mức tiêu thụ trung bình
- Total production (noun): Tổng sản lượng
- Surpass (verb): Vượt qua
- Moderate figure (noun): Mức trung bình khiêm tốn
- Distinct regional differences (noun): Sự khác biệt rõ rệt giữa các khu vực
- Narrowly (adverb): Hơi nhỉnh hơn
Đề bài - ngày 05/10/2024
In some countries, it is illegal for companies to reject job applicants for their age. Is this a positive or negative development?
|
SAMPLE ANSWER (band 7.5+):
In certain countries, the policy, which prohibits companies from rejecting job applicants based on their age, has sparked considerable debate, with some viewing it as a step towards equality, while others express concerns over its practical implications. In my view, this regulation is largely positive and offers significant advantages for both businesses and society.
To begin with, one compelling argument in favor of this policy is that it fosters workplace fairness. Age discrimination has long been a barrier for older individuals seeking employment or career advancement. By outlawing this bias, companies are compelled to consider applicants based on their skills and experience rather than their age. Consequently, veteran workers, who often bring a wealth of knowledge and experience that can benefit organizations, are given the fair opportunities of employment . Moreover, many senior employees are able to mentor younger colleagues, sharing insights gained over years of practice, meanwhile, their perspective can also be invaluable in industries targeting an older demographic, allowing companies to better understand and meet customer needs.
On the other hand, while the policy has clear benefits, critics argue that age-related hiring policies could lead to challenges for businesses. To elaborate, some employers might become reluctant to hire older candidates due to fears of potential legal disputes stemming from age discrimination claims. This apprehension could discourage them from selecting qualified individuals, ultimately affecting the overall talent pool. Moreover, a significant number of companies may perceive investing in training and development for more experienced employees as a fruitless endeavor since they are closer to retirement. Consequently, the professional growth opportunities for veteran staff may be severely restricted, which potentially stifles their motivation and engagement within the organization.
In conclusion, although there are understandable concerns about the suitability of senior employees in specific positions, the benefits of outlawing age discrimination in recruitment far exceed these issues. By promoting equality in the workplace, not only do businesses harness the valuable experience of older workers but they also cultivate a culture that stimulates creativity and enhances efficiency.
(334 words - Written by Việt Úc)
DÀN BÀI:
Mở bài
- Giới thiệu chính sách cấm phân biệt độ tuổi trong tuyển dụng và tranh cãi xung quanh nó.
- Lập luận rằng chính sách này chủ yếu mang lại lợi ích cho xã hội và doanh nghiệp.
Thân bài 1:
Lợi ích của chính sách
- Công bằng trong tuyển dụng:
- Cơ hội công bằng cho người lao động lớn tuổi.
- Khuyến khích các công ty xem xét kỹ năng và kinh nghiệm thay vì độ tuổi.
- Giá trị kinh nghiệm:
- Người lao động lớn tuổi mang lại kiến thức và kinh nghiệm quý báu.
- Họ có thể hướng dẫn và đào tạo các đồng nghiệp trẻ.
Thân bài 2:
Khó khăn có thể gặp phải
- Ngại ngần trong tuyển dụng:
- Doanh nghiệp có thể lo ngại về các tranh chấp pháp lý.
- Đầu tư hạn chế vào đào tạo:
- Doanh nghiệp có thể không muốn đầu tư vào phát triển cho nhân viên lớn tuổi gần nghỉ hưu.
Kết bài
- Kết luận rằng lợi ích của việc cấm phân biệt độ tuổi trong tuyển dụng lớn hơn những lo ngại.
- Nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kinh nghiệm và tính công bằng trong nơi làm việc.
BÀI DỊCH:
Chính sách cấm các công ty từ chối ứng viên dựa trên độ tuổi đã gây ra nhiều tranh cãi ở một số quốc gia, với những người ủng hộ coi đây là bước tiến hướng tới sự bình đẳng, trong khi những người khác lo ngại về các tác động thực tiễn của nó. Theo tôi, quy định này chủ yếu mang lại lợi ích cho cả doanh nghiệp và xã hội.
Một lý do thuyết phục ủng hộ chính sách này là nó thúc đẩy sự công bằng trong nơi làm việc. Phân biệt độ tuổi lâu nay là rào cản đối với những người lớn tuổi tìm kiếm việc làm hoặc thăng tiến trong sự nghiệp. Bằng cách cấm điều này, các công ty buộc phải xem xét ứng viên dựa trên kỹ năng và kinh nghiệm thay vì tuổi tác. Kết quả là, những người lao động lớn tuổi, thường mang lại kiến thức và kinh nghiệm phong phú có thể có lợi cho tổ chức, sẽ có cơ hội công bằng hơn trong tuyển dụng.
Mặc dù chính sách này có lợi , nhưng một số người phản đối cho rằng điều này có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp. Một số nhà tuyển dụng có thể trở nên ngần ngại khi tuyển dụng những ứng viên lớn tuổi vì sợ tranh chấp pháp lý phát sinh từ các yêu cầu phân biệt độ tuổi. Thêm vào đó, nhiều công ty có thể không muốn đầu tư vào đào tạo cho nhân viên có nhiều kinh nghiệm vì họ gần đến tuổi nghỉ hưu, tạo nên sự hạn chế trong phát triển sự nghiệp của những nhân viên lâu năm.
Tóm lại, mặc dù có những lo ngại về sự phù hợp của nhân viên lớn tuổi ở những vị trí nhất định, lợi ích của việc cấm phân biệt độ tuổi trong tuyển dụng lớn hơn so với những vấn đề này. Bằng cách thúc đẩy công bằng trong nơi làm việc, doanh nghiệp không chỉ khai thác được kinh nghiệm quý báu của người lao động lớn tuổi mà còn nâng cao hiệu quả tổng thể.
KEY VOCABULARY:
- Age discrimination (noun phrase) - Phân biệt tuổi tác
- Workplace fairness (noun phrase) - Sự công bằng trong nơi làm việc
- Barrier (noun) - Rào cản
- Career advancement (noun phrase) - Sự thăng tiến trong nghề nghiệp
- Bias (noun) - Định kiến
- Veteran workers (noun phrase) - Nhân viên có kinh nghiệm
- Wealth of knowledge (noun phrase) - Khối lượng kiến thức phong phú
- Invaluable (adjective) - Vô giá
- Legal disputes (noun phrase) - Tranh chấp pháp lý
- Talent pool (noun phrase) - Nguồn nhân lực
- Fruitless endeavor (noun phrase) - Nỗ lực không có kết quả
- Professional growth (noun phrase) - Sự phát triển nghề nghiệp
Bài mẫu IELTS Writing Tháng 9/2024
Đề bài - ngày 28/9/2024
The maps indicate how Hungtingdon has changed throughout time, both in terms of present changes and anticipated future changes
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
|
SAMPLE ANSWER (band 7.5+):
The provided maps illustrate the current layout of Huntingdon town and the future urban development plans.
Overall, the town is poised for major changes, focusing primarily on transportation upgrades and expanding industrial areas.
Currently, the town center is surrounded by both residential and commercial zones that cater to the local population. A railway line runs north to south through the town, with a station situated to the west of the town center. According to the proposed development plan, this railway line will be extended to reach the newly constructed industrial zones, enhancing transportation links within the town between different areas.
At present, the A14 and A1 roads are the primary arteries of Huntingdon’s road network. The A14 cuts diagonally from the northwest to the southeast of the town, while the A1 runs vertically from north to south. A key intersection between these two roads is marked by a roundabout in the town’s northwest outskirts. The southern section of the A1 meets Brampton Road at a T-junction, and this route currently serves as the primary access to the town center, which is encircled by the Ring Road in the eastern part of town. In the future, a new roundabout will be built at the junction of the A14, Brampton Road, and the Ring Road to facilitate smoother traffic flow to the center. Additionally, the northern portion of the A1 connects to a minor road leading to the Airfield, an area set to be demolished to make room for a new industrial estate. An extension of the A1 is also planned, improving connectivity to the central area.
(265 words - Written by Việt Úc)
DÀN BÀI:
I. Mở Bài:
- Đề cập đến hiện trạng thị trấn Huntingdon và kế hoạch phát triển đô thị tương lai.
II. Tổng Quan:
- Thị trấn sẽ trải qua những thay đổi lớn, tập trung vào việc nâng cấp giao thông và mở rộng khu công nghiệp.
III. Thân Bài:
- Hiện trạng:
- Trung tâm thị trấn bao quanh bởi khu dân cư và thương mại.
- Đường sắt chạy từ bắc xuống nam, với ga tàu nằm ở phía tây trung tâm.
- Kế hoạch phát triển:
- Mở rộng đường sắt tới các khu công nghiệp mới, cải thiện kết nối.
- Hệ thống đường bộ:
- A14 và A1 là các trục đường chính.
- A14 chạy chéo từ tây bắc xuống đông nam; A1 chạy thẳng từ bắc xuống nam.
- Ngã tư giữa A14 và A1 có một vòng xuyến ở phía tây bắc thị trấn.
- A1 giao với Brampton Road tại một ngã ba, hiện tại là lối vào chính đi vào trung tâm.
- Kế hoạch xây dựng một vòng xuyến mới tại ngã ba A14, Brampton Road và Ring Road để cải thiện lưu thông.
- Phá dỡ khu vực Airfield để xây dựng khu công nghiệp mới và mở rộng A1 để kết nối tốt hơn với khu vực trung tâm.
BÀI DỊCH:
Bản đồ minh họa hiện trạng của thị trấn Huntingdon và kế hoạch phát triển đô thị tương lai.
Nhìn chung, thị trấn đang chuẩn bị cho những thay đổi lớn, tập trung chủ yếu vào việc nâng cấp giao thông và mở rộng khu vực công nghiệp.
Hiện tại, trung tâm thị trấn được bao quanh bởi các khu dân cư và thương mại phục vụ cho dân cư địa phương. Một đường sắt chạy từ bắc xuống nam qua thị trấn, với một ga tàu nằm ở phía tây trung tâm. Theo kế hoạch phát triển được đề xuất, đường sắt này sẽ được mở rộng để đến các khu công nghiệp mới xây dựng, cải thiện kết nối giao thông trong thị trấn giữa các khu vực khác nhau.
Ở hiện tại, các tuyến đường A14 và A1 là các trục chính của mạng lưới đường bộ tại Huntingdon. A14 chạy chéo từ tây bắc xuống đông nam, trong khi A1 chạy theo chiều dọc từ bắc xuống nam. Một ngã tư giữa hai con đường này được xây dựng một vòng xuyến ở phía tây bắc thị trấn. Phần phía nam của A1 giao với Brampton Road tại một ngã ba, và đường này hiện là lối vào chính của trung tâm thị trấn, được bao quanh bởi Ring Road ở phía đông thị trấn. Trong tương lai, một vòng xuyến mới sẽ được xây dựng tại giao lộ của A14, Brampton Road và Ring Road để tạo điều kiện lưu thông tốt hơn đến trung tâm. Thêm vào đó, phần phía bắc của A1 kết nối với một con đường nhỏ dẫn đến khu vực Airfield, nơi sẽ bị phá dỡ để xây dựng một khu công nghiệp mới. Sự mở rộng của A1 cũng nằm trong kế hoạch, cải thiện kết nối với khu vực trung tâm.
KEY VOCABULARY:
- Urban development (noun): Phát triển đô thị
- Transportation upgrades (noun): Nâng cấp giao thông
- Proposed development plan (noun): Kế hoạch phát triển đề xuất
- Diagonally (adverb) theo đường chéo
- Roundabout (noun): Vòng xuyến
- Intersection (noun): Ngã tư
- T-junction (noun): Ngã ba
- Traffic flow (noun): Lưu thông
- Minor road (noun): Đường nhỏ
- Industrial estate (noun): Khu công nghiệp
Đề bài - ngày 28/9/2024
In many countries the amount of household waste like food packaging is increasing. What are the causes of this problem? What measures could be taken to reduce it?
|
SAMPLE ANSWER (band 7.5+):
In many countries, the volume of household waste, particularly food wrapping, is on the rise. This growing problem can be attributed to several factors, including changes in consumer habits and packaging practices. However, there are also various measures that can be taken to mitigate this issue.
One primary reason for the growing amount of waste is the shift towards a convenience-driven lifestyle. As people lead increasingly busy lives, they rely more on pre-packaged and ready-to-eat meals. This behavior, while practical, leads to an excessive amount of packaging materials. Consequently, the overuse of plastics, paper, and cardboard contributes significantly to household waste. For example, fast food chains and supermarkets often provide single-use containers and wrappers for quick meals, which are often discarded after a single use. As a result, the cumulative effect is a massive increase in waste, much of which is non-biodegradable and harmful to the environment.
To tackle this issue, two key solutions can be implemented. First, governments should strongly encourage businesses to adopt sustainable packaging solutions, such as using biodegradable or recyclable materials. Not only would this shift reduce waste but it also cab significantly lessen the burden on landfills. Additionally, consumers must be educated about the importance of adopting eco-friendly habits. Governments can launch large-scale public awareness campaigns to promote the reduction of waste through reusable bags and containers, which would directly decrease the demand for disposable packaging. For instance, many awareness programs in Vietnam have led to a notable fall in plastic bag usage, showing how public education can drive behavioral change.
In conclusion, the growing volume of household waste, particularly from excessive containers, results from convenience-driven consumer habits and the widespread use of disposable materials. Therefore, proactive measures, such as promoting eco-friendly packaging alternatives and increasing consumer awareness, are essential to effectively combat this issue.
(295 words - Written by Việt Úc)
1. Mở Bài:
- Sự gia tăng lượng chất thải hộ gia đình, đặc biệt là bao bì thực phẩm.
- Trình bày nguyên nhân và giải pháp.
2. Thân Bài 1:
Nguyên nhân gia tăng chất thải hộ gia đình
- Thói quen tiêu dùng: Cuộc sống bận rộn dẫn đến việc ưa chuộng các món đóng gói sẵn.
- Lạm dụng bao bì: Bao bì nhựa, giấy, và bìa cát tông được sử dụng quá mức, tạo ra nhiều chất thải.
- Ví dụ: Sử dụng hộp đựng và bao bì dùng một lần từ các chuỗi thức ăn nhanh và siêu thị.
3. Thân Bài 2:
Giải pháp giảm thiểu chất thải
- Khuyến khích bao bì bền vững: Chính phủ nên thúc đẩy các doanh nghiệp sử dụng vật liệu phân hủy sinh học hoặc có thể tái chế.
- Giáo dục người tiêu dùng: Tăng cường các chiến dịch nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của thói quen tiêu dùng thân thiện với môi trường.
- Ví dụ: Các chương trình nâng cao nhận thức tại Việt Nam đã làm giảm đáng kể việc sử dụng túi ni lông.
4. Kết luận:
- Nguyên nhân: Thói quen tiêu dùng hướng tới tiện lợi và sự phổ biến của vật liệu dùng một lần.
- Giải pháp: Cần có các biện pháp từ chính phủ để khắc phục vấn đề chất thải hộ gia đình.
Bài dịch:
Tại nhiều quốc gia, lượng chất thải hộ gia đình, đặc biệt là bao bì thực phẩm, đang gia tăng. Vấn đề ngày càng lớn này có thể do một số nguyên nhân, bao gồm thay đổi thói quen tiêu dùng và phương pháp đóng gói. Tuy nhiên, cũng có nhiều biện pháp có thể được thực hiện để giảm thiểu vấn đề này.
Một lý do chính cho sự gia tăng lượng chất thải là sự chuyển hướng sang lối sống thuận tiện. Khi cuộc sống của mọi người ngày càng bận rộn, họ phụ thuộc nhiều hơn vào các bữa ăn đóng gói sẵn và dễ sử dụng. Điều này, mặc dù thực tiễn, dẫn đến một lượng lớn bao bì được thải ra. Do đó, việc sử dụng quá mức nhựa, giấy và bìa cát tông góp phần đáng kể vào chất thải hộ gia đình. Ví dụ, các chuỗi thức ăn nhanh và siêu thị thường cung cấp các hộp đựng và bao bì dùng một lần cho những bữa ăn nhanh, và thường bị vứt bỏ sau khi sử dụng một lần. Kết quả là, điều đó mang lại sự gia tăng lớn trong chất thải, phần lớn trong số đó không phân hủy và có hại cho môi trường.
Để giải quyết vấn đề này, hai giải pháp chính có thể được thực hiện. Thứ nhất, chính phủ nên khuyến khích mạnh mẽ các doanh nghiệp áp dụng các giải pháp bao bì bền vững, chẳng hạn như sử dụng vật liệu có thể phân hủy hoặc tái chế được. Sự chuyển hướng này sẽ giảm thiểu chất thải và giảm bớt gánh nặng cho các bãi rác. Ngoài ra, người tiêu dùng cũng cần được giáo dục về tầm quan trọng của việc áp dụng các thói quen thân thiện với môi trường. Chính phủ có thể phát động các chiến dịch nâng cao nhận thức quy mô lớn để thúc đẩy việc giảm thiểu chất thải thông qua việc sử dụng túi và hộp đựng tái sử dụng, điều này sẽ trực tiếp giảm nhu cầu về bao bì dùng một lần. Ví dụ, nhiều chương trình nâng cao nhận thức tại Việt Nam đã dẫn đến việc giảm đáng kể việc sử dụng túi ni lông, cho thấy cách mà giáo dục công cộng có thể thúc đẩy sự thay đổi nhận thức của khách hàng.
Tóm lại, lượng chất thải hộ gia đình đang gia tăng, đặc biệt từ các bao bì, là kết quả của thói quen tiêu dùng hướng tới sự tiện lợi và việc sử dụng rộng rãi các vật liệu dùng một lần. Do đó, các biện pháp chủ động như thúc đẩy các lựa chọn bao bì thân thiện với môi trường và nâng cao nhận thức của người tiêu dùng là cần thiết để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả.
Key Vocabulary:
- Food wrapping (noun phrase) - Bao bì thực phẩm
- Mitigate (verb) - Giảm nhẹ
- Pre-packaged (adjective) - Đã đóng gói sẵn
- Ready-to-eat meals (noun phrase) - Bữa ăn sẵn
- Excessive (adjective) - Quá mức
- Overuse (noun) - Sử dụng quá mức
- Non-biodegradable (adjective) - Không phân hủy
- Sustainable packaging (noun phrase) - Bao bì bền vững
- Landfill (noun) - Bãi rác
- Disposable packaging (noun phrase) - Bao bì dùng một lần
Đề bài - ngày 19/9/2024
The pie charts below show the percentage of five kinds of books sold by a bookseller between 1972 and 2012.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
|
SAMPLE ANSWER (band 7.5+):
The pie charts illustrate the changing trends in five book genres sold at a bookstore over a span of 40 years, from 1972 to 2012.
Overall, adult fiction and children’s fiction experienced significant growth, becoming the dominant genres by the end of the period, while other categories showed a marked decline.
Beginning with adult fiction and children’s fiction, these genres initially made up 20% each of total book sales. However, adult fiction experienced a steep increase, reaching 45% by 2012, making it the most popular category. In contrast, children's fiction rose more gradually, accounting for 25% of sales by 2012.
Turning to biographies and travel books, in 1972, biographies accounted for 20% of total sales, 5% higher than travel books. Travel books initially saw a modest rise to 18% but then dropped sharply to 10% in 2012. Biographies, on the other hand, steadily declined, falling below 10% by the end of the period.
Finally, other genres witnessed a noticeable decline, dropping from 25% in 1972 to a mere 12% over the 40-year course, indicating a significant shift in consumer preferences over the four decades.
(184 words - Written by Việt Úc)
DÀN BÀI:
I. Mở Bài:
- Đề cập đến xu hướng thay đổi các thể loại sách bán ra tại một hiệu sách trong 40 năm (1972 - 2012).
II. Tổng Quan:
- Truyện fiction dành cho người lớn và trẻ em tăng mạnh, trở thành hai thể loại chủ yếu.
- Các thể loại còn lại giảm đáng kể.
III. Thân Bài:
- Thể loại fiction người lớn và trẻ em:
- Năm 1972 chiếm mỗi thể loại 20%.
- Đến 2012, fiction cho người lớn tăng mạnh lên 45%, fiction cho trẻ em tăng từ từ lên 25%.
- Sách tiểu sử và sách du lịch:
- Sách tiểu sử chiếm 20%, cao hơn sách du lịch 5% năm 1972.
- Sách du lịch tăng nhẹ nhưng giảm xuống còn 10% vào năm 2012.
- Sách tiểu sử giảm đều, còn dưới 10% vào cuối giai đoạn.
- Các thể loại khác:
- Giảm từ 25% xuống còn 12% trong 40 năm.
BÀI DỊCH:
Biểu đồ minh họa các xu hướng thay đổi trong năm thể loại sách bán ra tại một hiệu sách trong suốt 40 năm, từ năm 1972 đến năm 2012.
Nhìn chung, truyện fiction dành cho người lớn và trẻ em đã có sự tăng trưởng đáng kể, trở thành những thể loại chiếm ưu thế vào cuối giai đoạn, trong khi các thể loại khác cho thấy sự suy giảm rõ rệt.
Bắt đầu với truyện fiction người lớn và trẻ em, ban đầu các thể loại này chiếm 20% tổng số sách bán ra. Tuy nhiên, truyện fiction người lớn tăng mạnh, đạt 45% vào năm 2012, trở thành thể loại phổ biến nhất. Ngược lại, truyện fiction trẻ em tăng trưởng chậm hơn, chiếm 25% doanh số bán vào năm 2012.
Về sách tiểu sử và sách du lịch, vào năm 1972, sách tiểu sử chiếm 20% tổng doanh số bán, cao hơn 5% so với sách du lịch. Sách du lịch ban đầu tăng nhẹ lên 18% nhưng sau đó giảm mạnh xuống còn 10% vào năm 2012. Trong khi đó, tiểu sử giảm đều đặn, xuống dưới 10% vào cuối giai đoạn.
Cuối cùng, các thể loại sách khác chứng kiến sự giảm sút rõ rệt, từ 25% năm 1972 xuống còn 12% trong suốt 40 năm, cho thấy sự thay đổi đáng kể trong sở thích của người tiêu dùng qua bốn thập kỷ.
KEY VOCABULARY:
- Significant growth (noun): Tăng trưởng đáng kể
- Dominant (adj.): Chiếm ưu thế
- Steep increase (noun): Tăng mạnh
- Gradually (adverb): Từ từ
- Modest rise (noun): Tăng nhẹ
- Sharply (adverb): Mạnh
Đề bài - ngày 19/9/2024
Full-time students should spend a lot of time on studies, but they should be involved in other activities too.
To what extend do you agree or disagree?
|
SAMPLE ANSWER (band 7.5+):
It is often argued that full-time students should dedicate most of their time to academic studies, while others believe they should also engage in extracurricular activities. I strongly agree that while scholastic achievement is important, students should also be involved in other pursuits, as this contributes to their overall development and well-being.
To begin with, focusing solely on studies can lead to excellent educational results, but it may come at a cost to students' mental and physical health. The pressure to perform well in school can be overwhelming, and constantly studying without taking breaks or engaging in other activities can lead to stress, anxiety, and burnout. By participating in extracurricular activities such as sports, music, or volunteering, students can release stress, improve their well-being, and maintain a more balanced lifestyle. For instance, regular participation in sports can certainly promote physical fitness and enhance mental clarity, helping students focus better on their academic work.
Nevertheless, critics may argue that scholastic success is crucial for intellectual development and securing career opportunities in today's competitive world. They believe that focusing heavily on studies allows students to gain expertise, leading to long-term professional success. It can be argued that academic achievement alone does not ensure success in the practical world, where social skills and problem-solving are equally important. Extracurricular activities develop leadership, teamwork, and communication, which are often overlooked in academics. These experiences prepare students for real-life challenges, where adaptability and collaboration are core values. For example, participating in community service or student clubs enhances creativity and time management, qualities highly valued by employers.
In conclusion, while academic success is vital for full-time students, it is equally important that they engage in extracurricular activities. Not only does this approach promote a well-rounded education but it also equips students with essential life skills and personal growth opportunities that contribute to their overall development.
(308 words - Written by Việt Úc)
DÀN BÀI:
- MỞ BÀI:
- Tranh cãi về việc sinh viên toàn thời gian nên tập trung vào học tập hay tham gia hoạt động ngoại khóa.
- Ủng hộ việc cân bằng giữa học tập và hoạt động ngoại khóa vì lợi ích toàn diện của sinh viên.
- THÂN BÀI 1:
- Kết quả học tập tốt nhưng có thể gây hại cho sức khỏe tinh thần và thể chất.
- Áp lực học tập có thể dẫn đến căng thẳng, lo âu và kiệt sức.
- Tham gia hoạt động ngoại khóa giúp giải tỏa căng thẳng.
- Ví dụ: Tham gia thể thao nâng cao thể lực và giúp tinh thần minh mẫn, từ đó cải thiện hiệu suất học tập.
- THÂN BÀI 2:
- Thành công học thuật không đủ để đảm bảo thành công trong công việc tương lai.
- Kỹ năng xã hội cũng quan trọng không kém.
- Hoạt động ngoại khóa phát triển kỹ năng lãnh đạo, làm việc nhóm và giao tiếp.
- Ví dụ: Tham gia dịch vụ cộng đồng hoặc câu lạc bộ sinh viên phát triển sự sáng tạo và quản lý thời gian, được nhà tuyển dụng đánh giá cao.
- KẾT BÀI:
- Thành công học thuật quan trọng, nhưng tham gia hoạt động ngoại khóa cũng rất cần thiết.
- Cân bằng giữa học tập và hoạt động ngoại khóa giúp sinh viên phát triển toàn diện.
BÀI DỊCH:
Có nhiều quan điểm cho rằng sinh viên nên dành phần lớn thời gian cho việc học, trong khi một số người khác tin rằng họ cũng nên tham gia các hoạt động ngoại khóa. Tôi hoàn toàn đồng ý rằng, mặc dù thành tích học tập quan trọng, sinh viên cũng nên tham gia vào các hoạt động khác, góp phần vào sự phát triển toàn diện và sức khỏe.
Đầu tiên, việc chỉ tập trung vào việc học có thể dẫn đến kết quả học tập xuất sắc, nhưng nó có thể gây hại cho tinh thần và thể chất của sinh viên. Áp lực để đạt điểm cao trong học tập có thể rất lớn, và việc liên tục học mà không nghỉ ngơi hay tham gia các hoạt động khác có thể dẫn đến căng thẳng và kiệt sức. Bằng cách tham gia các hoạt động ngoại khóa như thể thao sinh viên có thể giảm bớt căng thẳng, cải thiện sức khỏe và duy trì một lối sống cân bằng hơn. Ví dụ, tham gia thể thao thường xuyên có thể thúc đẩy thể lực và nâng cao tinh thần, giúp sinh viên tập trung tốt hơn vào việc học.
Tuy nhiên, những người phản đối có thể lập luận rằng thành công học thuật là rất quan trọng cho sự phát triển trí tuệ và đảm bảo cơ hội nghề nghiệp trong thế giới ngày nay. Họ cho rằng việc tập trung nhiều vào học tập cho phép sinh viên tích lũy chuyên môn, đem lại thành công nghề nghiệp sau này. Tuy nhiên, có thể tranh cãi rằng thành tích học tập không đảm bảo thành công trong thực tế, nơi mà kỹ năng xã hội cũng quan trọng không kém. Các hoạt động ngoại khóa có thể phát triển kỹ năng lãnh đạo, làm việc nhóm và giao tiếp, những kỹ năng thường bị bỏ qua trong lúc học tập. Những trải nghiệm này chuẩn bị cho sinh viên đối mặt với những thách thức trong cuộc sống thực, nơi mà khả năng thích ứng và làm việc chung là các giá trị cốt lõi. Ví dụ, tham gia vào các dịch vụ cộng đồng sinh viên không chỉ nâng cao sự sáng tạo mà còn cải thiện khả năng quản lý thời gian, những phẩm chất rất được nhà tuyển dụng đánh giá cao.
Tóm lại, mặc dù thành công học thuật rất quan trọng đối với sinh viên, việc tham gia vào các hoạt động ngoại khóa cũng không kém phần quan trọng. Cách tiếp cận này không chỉ thúc đẩy một nền giáo dục toàn diện mà còn trang bị cho sinh viên những kỹ năng sống cần thiết và cơ hội phát triển cá nhân, đóng góp cho sự phát triển toàn diện của họ.
KEY VOCABULARY:
- Dedicate (verb) - Cống hiến
- Extracurricular activities (noun phrase) - Hoạt động ngoại khóa
- Academic achievement (noun phrase) - Thành tích học tập
- Overall development (noun phrase) - Sự phát triển toàn diện
- Well-being (noun) - Sự khỏe mạnh, hạnh phúc
- Burnout (noun) - Sự kiệt sức
- Intellectual development (noun phrase) - Sự phát triển trí tuệ
- Expertise (noun) - Chuyên môn
- Problem-solving (noun) - Giải quyết vấn đề
- Adaptability (noun) - Tính thích ứng
- Collaboration (noun) - Sự hợp tác
CÙNG THAM KHẢO THÊM CÁC DẠNG ĐỀ THI TRƯỚC
|
Đề bài - ngày 14/9/2024
The maps below show a bookstore in 2000 and now.
|
SAMPLE ANSWER (band 7.5+):
The diagrams illustrate the changes made to a bookstore by comparing its layout in 2000 with its current design.
Notably, the fiction section has been downsized, while more space has been allocated for customer seating and a café area.
In the current layout, the space initially occupied by the non-fiction section, located to the right of the entrance, has been transformed into a café. The non-fiction books have been relocated to the top left corner, previously part of the larger fiction area. The fiction section, which once spanned the entire left wall and part of the opposite wall, has now been considerably reduced. It occupies a smaller space beside the cookery section.
In 2000, the center of the bookstore featured three rows of bookshelves dedicated to art, hobbies, and cookery. These have since been replaced by three sets of tables and chairs, providing additional seating for customers. The art, hobbies, and cookery sections have been moved to the former fiction area, close to the entrance. Despite these changes, certain features such as the service desk, travel section, and new arrivals display have remained in their original locations.
(187 words - Written by Việt Úc)
DÀN BÀI:
I. Mở Bài:
- Giới thiệu về sự thay đổi trong bố cục của hiệu sách từ năm 2000 so với hiện tại.
II. Tổng Quan:
- Khu vực truyện hư cấu (fiction) đã thu nhỏ lại. Thêm không gian cho chỗ ngồi và quán cà phê.
III. Thân Bài:
- Bố cục hiện tại:
- Khu vực sách non-fiction cấu đã biến thành quán cà phê.
- Sách non-fiction được dời lên góc trái trên, chỗ khu vực truyện fiction cũ.
- Khu truyện fiction thu nhỏ, nằm cạnh khu sách nấu ăn.
- Bố cục năm 2000:
- Ba hàng kệ sách ở giữa trưng bày sách nghệ thuật, sở thích và nấu ăn, nay thay bằng bàn ghế.
- Khu nghệ thuật, sở thích và nấu ăn được chuyển về khu truyện fiction cũ gần lối vào.
- Một số khu vực vẫn giữ nguyên như bàn phục vụ, sách du lịch và khu sách mới.
BÀI DỊCH:
Hai sơ đồ minh họa những thay đổi trong bố cục của một hiệu sách bằng cách so sánh thiết kế của nó vào năm 2000 với thiết kế hiện tại.
Đáng chú ý, khu vực truyện hư cấu đã bị thu nhỏ, trong khi nhiều không gian hơn được dành cho chỗ ngồi cho khách hàng và khu vực quán cà phê.
Trong bố cục hiện tại, không gian ban đầu dành cho khu sách phi hư cấu, nằm bên phải lối vào, đã được chuyển thành quán cà phê. Sách phi hư cấu đã được chuyển lên góc trái trên, trước đây là một phần của khu vực truyện hư cấu rộng lớn hơn. Khu truyện hư cấu, từng chiếm toàn bộ bức tường bên trái và một phần của bức tường đối diện, hiện đã bị thu hẹp đáng kể. Nó chiếm một không gian nhỏ hơn, bên cạnh khu sách nấu ăn.
Vào năm 2000, trung tâm của hiệu sách có ba hàng kệ sách dành cho nghệ thuật, sở thích và nấu ăn. Chúng đã được thay thế bằng ba bộ bàn ghế, cung cấp thêm chỗ ngồi cho khách hàng. Các khu vực nghệ thuật, sở thích và nấu ăn đã được chuyển đến khu truyện fiction cũ, gần lối vào. Mặc dù có những thay đổi này, một số đặc điểm như bàn phục vụ, khu sách du lịch và khu trưng bày sách mới vẫn giữ nguyên vị trí ban đầu.
KEY VOCABULARY:
- Layout (noun): Bố cục
- Downsize (verb): Thu nhỏ
- Allocate (verb): Phân bổ
- Seating (noun): Chỗ ngồi
- Transform (verb): Biến đổi
- Relocate (verb): Di dời
- Dedicated to (phrase): Dành riêng cho
Đề bài - ngày 14/9/2024
Some people think young people should follow the traditions of their society.Others think that they should be free to behave as individuals.
Discuss both views and give your opinion.
|
SAMPLE ANSWER (band 7.5+):
In many societies, an ongoing debate revolves around whether young people should adhere to traditional values or be encouraged to freely express their individuality. While some argue that cultural traditions must be upheld, others believe that the freedom to behave independently fosters personal growth. This essay will examine both perspectives before presenting my own opinion.
On one hand, proponents of maintaining traditions argue that cultural heritage forms the backbone of a society’s identity. Traditions not only provide continuity, linking younger generations to their ancestors, but also instill a sense of pride and belonging. By preserving these customs, young people can ensure that their cultural heritage is passed down, safeguarding it for future generations. Furthermore, many traditions are rooted in core values such as respect for elders, family solidarity, and social cohesion, which nurture a strong and harmonious community. For instance, cultural rituals like weddings or religious festivals serve to bring people together, reinforcing social bonds and imbuing the youth with a sense of shared identity and pride in their heritage.
On the other hand, critics of rigid traditionalism argue that such adherence can stifle creativity, innovation, and self-expression. In a rapidly globalizing world, young people are increasingly exposed to diverse cultures and ideas, encouraging them to form their own beliefs and lifestyles. Restricting them to traditional norms may inhibit their ability to adapt to modern challenges and limit their development of a personal identity. Individualism, in contrast, fosters critical thinking and allows young people to pursue paths that align with their unique interests, which is crucial for innovation and societal progress. For example, many young people who pursue non-traditional careers or lifestyles contribute fresh perspectives that can drive economic and social development.
In conclusion, although cultural traditions are valuable and play an important role in preserving social cohesion, I believe that young people should be encouraged to express their individuality and break free from outdated norms. Allowing them this freedom not only promotes creativity and personal growth but also contributes to the overall progress and dynamism of society.
(338 words - Written by Việt Úc)
DÀN BÀI:
I. Mở bài:
- Tranh cãi về việc liệu người trẻ nên tuân theo các giá trị truyền thống hay được khuyến khích tự do thể hiện cá tính.
- Đưa ra cả hai quan điểm trước khi trình bày ý kiến cá nhân.
II. Thân bài 1:
- Lý do nên duy trì truyền thống:
- Di sản văn hóa tạo nên bản sắc của xã hội.
- Truyền thống gắn kết các thế hệ, tạo niềm tự hào.
- Giá trị cốt lõi như tôn trọng người lớn, đoàn kết gia đình, và sự gắn kết xã hội giúp xây dựng cộng đồng vững mạnh.
- Ví dụ: Các nghi lễ truyền thống cần bảo tồn như đám cưới, lễ hội tôn giáo.
III. Thân bài 2:
- Lý do phản đối sự ràng buộc vào truyền thống:
- Truyền thống cứng nhắc có thể kiềm chế sự sáng tạo và tự do cá nhân.
- Người trẻ ngày nay tiếp xúc với nhiều nền văn hóa và ý tưởng khác nhau, khuyến khích họ hình thành lối sống riêng.
- Chủ nghĩa cá nhân thúc đẩy tư duy phản biện và giúp phát triển bản sắc cá nhân.
- Ví dụ: Người trẻ theo đuổi những nghề nghiệp hoặc lối sống phi truyền thống thường đóng góp ý tưởng mới.
IV. Kết luận:
- Truyền thống có giá trị, nhưng người trẻ nên được khuyến khích thể hiện cá tính.
- Điều này không chỉ thúc đẩy sự sáng tạo và phát triển cá nhân mà còn đóng góp vào sự tiến bộ của xã hội.
BÀI DỊCH:
Trong nhiều xã hội, vẫn có tranh cãi xoay quanh việc liệu người trẻ nên tuân theo các giá trị truyền thống hay nên được khuyến khích tự do thể hiện cá tính của mình. Một số người cho rằng cần phải duy trì các truyền thống văn hóa, trong khi những người khác tin rằng sự tự do sẽ thúc đẩy sự phát triển cá nhân. Bài viết này sẽ xem xét cả hai quan điểm trước khi trình bày ý kiến của tôi.
Một mặt, những người ủng hộ việc duy trì truyền thống cho rằng di sản văn hóa là nền tảng của bản sắc xã hội. Truyền thống không chỉ tạo nên sự liên kết giữa các thế hệ trẻ và tổ tiên mà còn tạo ra niềm tự hào và cảm giác gia đình. Bằng cách bảo tồn các phong tục này có thể đảm bảo rằng di sản văn hóa được truyền lại, bảo vệ nó cho các thế hệ tương lai. Hơn nữa, nhiều truyền thống được xây dựng trên những giá trị cốt lõi như tôn trọng người lớn tuổi, đoàn kết gia đình và gắn kết xã hội, góp phần xây dựng một cộng đồng mạnh mẽ và hài hòa. Ví dụ, các văn hóa như đám cưới hoặc lễ hội tôn giáo có vai trò gắn kết mọi người và truyền cho thế hệ trẻ niềm tự hào về di sản của họ.
Mặt khác, những người phản đối các truyền thống cứng nhắc cho rằng việc tuân thủ như vậy có thể kìm hãm sự sáng tạo, đổi mới và tự do thể hiện bản thân. Trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa, người trẻ được tiếp xúc nhiều hơn với các nền văn hóa và ý tưởng khác nhau, khuyến khích họ hình thành niềm tin và lối sống của riêng mình. Bắt buộc họ tuân theo các chuẩn mực truyền thống có thể cản trở khả năng thích ứng với những thách thức hiện đại và hạn chế sự phát triển của bản sắc cá nhân. Ngược lại, chủ nghĩa cá nhân khuyến khích tư duy phản biện và cho phép người trẻ theo đuổi con đường phù hợp với sở thích riêng, điều này rất quan trọng cho sự đổi mới và tiến bộ của xã hội. Ví dụ, nhiều người trẻ theo đuổi những nghề nghiệp hoặc lối sống phi truyền thống đã mang lại những quan điểm mới có thể thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội.
Tóm lại, mặc dù các truyền thống văn hóa có giá trị và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự gắn kết xã hội, tôi tin rằng người trẻ nên được khuyến khích thể hiện cá tính của mình và thoát khỏi các chuẩn mực lỗi thời. Việc này không chỉ thúc đẩy sự sáng tạo và phát triển cá nhân mà còn góp phần vào sự tiến bộ và năng động chung của xã hội.
KEY VOCABULARY:
- Adhere (verb) - Tuân theo
- Uphold (verb) - Giữ gìn
- Heritage (noun) - Di sản
- Instill (verb) - Thấm nhuần
- Solidarity (noun) - Sự đoàn kết
- Cohesion (noun) - Sự gắn kết
- Inhibit (verb) - Kiềm chế
- Individualism (noun) - Chủ nghĩa cá nhân
- Critical thinking (noun) - Tư duy phản biện
- Innovation (noun) - Sự đổi mới
- Outdated (adjective) - Lỗi thời
- Dynamism (noun) - Sự năng động
Đề bài - ngày 07/9/2024
The charts below show the percentage of food and goods bought in supermarkets in European countries in 1998 and 2008.
|
SAMPLE ANSWER (band 7.5+):
The bar charts depict the proportion of food and commodities bought in supermarkets across three European nations over a ten-year period, starting in 1998.
Overall, there was a marked increase in the percentage of both food and commodities purchased in all three countries by 2008 compared to 1998, with Country 1 consistently maintaining the largest share throughout the decade for both categories.
Focusing on food purchases first, Country 1 began with a relatively modest figure of 10% in 1998, but this surged dramatically, tripling to 35% by 2008, positioning it as the highest percentage in both years. Similarly, Country 2 saw a steady rise, starting at approximately 23% in 1998 and reaching 28% by 2008. Country 3, although experiencing a smaller increase, also demonstrated an upward trend, growing from about 6% to just over 8% by the end of the period.
Turning to commodities, Country 1 showed the most striking growth, with its percentage skyrocketing from 3% in 1998 to nearly 40% in 2008, indicating a notable shift in consumer behavior. Meanwhile, Country 2 displayed a more stable trend, accompanied by a slight rise from 24% to 26%. Country 3, starting at a minimal 2%, witnessed a remarkable increase to nearly 17% by 2008, reflecting a growing shift towards supermarket purchases in that country.
(214 words - Written by Việt Úc)
DÀN BÀI:
I. Mở Bài:
- Giới thiệu về tỷ lệ thực phẩm và hàng hóa được mua tại siêu thị ở ba quốc gia châu Âu từ năm 1998 đến 2008.
II. Tổng Quan:
- Tỷ lệ thực phẩm và hàng hóa mua ở siêu thị tăng rõ rệt ở cả ba quốc gia trong giai đoạn này, với Quốc gia 1 luôn duy trì tỷ lệ lớn nhất.
III. Thân Bài:
- Thực phẩm:
- Quốc gia 1 tăng mạnh từ 10% lên 35% vào năm 2008, dẫn đầu trong cả hai năm.
- Quốc gia 2 tăng ổn định từ 23% lên 28%.
- Quốc gia 3 có mức tăng nhỏ hơn, từ 6% lên hơn 8%.
- Hàng hóa:
- Quốc gia 1 chứng kiến sự tăng trưởng mạnh nhất từ 3% lên gần 40%.
- Quốc gia 2 ổn định, tăng nhẹ từ 24% lên 26%.
- Quốc gia 3 tăng mạnh từ 2% lên gần 17%.
BÀI DỊCH:
Biểu đồ cột mô tả tỷ lệ thực phẩm và hàng hóa được mua tại các siêu thị ở ba quốc gia châu Âu trong khoảng thời gian mười năm, bắt đầu từ năm 1998.
Nhìn chung, tỷ lệ thực phẩm và hàng hóa mua ở cả ba quốc gia đều tăng mạnh vào năm 2008 so với năm 1998, với Quốc gia 1 luôn chiếm tỷ lệ lớn nhất trong suốt thập kỷ cho cả hai loại sản phẩm.
Đầu tiên, về thực phẩm, Quốc gia 1 bắt đầu với con số khá khiêm tốn là 10% vào năm 1998, nhưng tỷ lệ này tăng mạnh, gấp ba lần lên 35% vào năm 2008, giữ vị trí cao nhất trong cả hai năm. Tương tự, Quốc gia 2 cũng ghi nhận sự gia tăng đều đặn, từ khoảng 23% vào năm 1998 và đạt 28% vào năm 2008. Quốc gia 3, mặc dù có mức tăng nhỏ hơn, vẫn thể hiện xu hướng tăng trưởng, từ khoảng 6% lên hơn 8% vào cuối giai đoạn.
Về hàng hóa, Quốc gia 1 cho thấy mức tăng ấn tượng nhất, với tỷ lệ mua hàng tăng từ 3% vào năm 1998 lên gần 40% vào năm 2008, cho thấy sự thay đổi rõ rệt trong hành vi tiêu dùng. Trong khi đó, Quốc gia 2 có xu hướng ổn định hơn, tăng nhẹ từ 24% lên 26%. Quốc gia 3, bắt đầu với con số rất nhỏ là 2%, tăng trưởng đáng kể lên gần 17% vào năm 2008, phản ánh sự thay đổi lớn trong việc mua sắm tại siêu thị ở quốc gia này.
KEY VOCABULARY:
- Commodities (noun): Hàng hóa
- Surge (verb): Tăng vọt
- Dramatically (adverb): Đáng kể
- Striking growth (phrase): Tăng trưởng ấn tượng
- Skyrocket (verb): Tăng vọt
- Notable shift (phrase): Sự thay đổi đáng kể
- Reflect (verb): Phản ánh
- Consumer behavior (noun): Hành vi tiêu dùng
Đề bài - ngày 07/9/2024
In many countries, the government spends a large amount of money on the arts. Some people agree with this. However, others think the government should spend more on health and education. Discuss both sides and giver your opinion
|
SAMPLE ANSWER (band 7.5+):
In various nations, authorities allocate substantial funds to the arts, a decision that sparks differing views. While some individuals advocate for such investment, valuing the cultural enrichment it brings, others argue that greater resources should be channeled toward healthcare and education. This essay will explore both perspectives and offer a personal stance.
On one side, supporters of state expenditure on the arts believe that it plays a pivotal role in preserving a society’s heritage and fostering creativity. Artistic endeavors such as music, visual arts, theater, or literature reflect a nation’s history, values, and identity. By investing in cultural development, public institutions ensure that these traditions are safeguarded for future generations. Furthermore, the arts have the power to inspire innovation, often influencing other sectors. Specifically, cultural institutions like museums and theaters enhance tourism, contributing to the economy and elevating the quality of life for citizens. For instance, cities like Ho Chi Minh and Ha Noi reap enormous benefits from their vibrant art scenes, drawing millions of visitors each year.
Conversely, opponents contend that public funds should be primarily directed toward healthcare and education, as these form the backbone of societal progress. Access to efficient medical services and quality schooling is fundamental to shaping a healthy, skilled workforce, which directly influences economic prosperity and overall well-being. In many regions, health systems are under-resourced, resulting in widespread preventable diseases and inadequate care. Similarly, areas with poor educational infrastructure often struggle with poverty and limited upward mobility. Critics of arts funding argue that, while culture holds value, it should not supersede the pressing need for accessible healthcare and education, which address the population's most urgent needs.
In conclusion, although both the arts and essential sectors like health and education contribute to national development, I believe that healthcare and education should be prioritized, as they form the foundation of a prosperous and well-functioning society.
(309 words - Written by Việt Úc)
DÀN BÀI:
-
Introduction
- Tranh cãi về việc chi ngân sách cho nghệ thuật thay vì y tế và giáo dục.
- Ủng hộ việc ưu tiên y tế và giáo dục hơn.
-
Body 1:
Lợi ích của việc đầu tư vào nghệ thuật
- Nghệ thuật bảo tồn di sản, giá trị văn hóa của xã hội.
- Nghệ thuật thúc đẩy sáng tạo và ảnh hưởng tích cực đến các ngành khác.
- Đóng góp vào du lịch và kinh tế.
- Ví dụ: TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội thu hút du khách nhờ các hoạt động nghệ thuật.
-
Body 2:
Lợi ích của việc ưu tiên y tế và giáo dục
- Y tế và giáo dục là nền tảng của sự phát triển xã hội.
- Hệ thống y tế và giáo dục yếu kém dẫn đến nghèo đói và hạn chế phát triển.
- Quan điểm: Văn hóa quan trọng nhưng không nên được ưu tiên hơn nhu cầu cấp thiết về y tế và giáo dục.
-
Conclusion
- Khẳng định quan điểm: Dù nghệ thuật quan trọng, y tế và giáo dục cần được ưu tiên hàng đầu.
BÀI DỊCH:
Tại nhiều quốc gia, chính quyền chi một khoản ngân sách lớn cho nghệ thuật, một quyết định gây ra nhiều quan điểm trái chiều. Trong khi một số người ủng hộ việc đầu tư này vì giá trị văn hóa mà nó mang lại, những người khác lại cho rằng cần dành nhiều nguồn lực hơn cho y tế và giáo dục. Bài luận này sẽ phân tích cả hai quan điểm và đưa ra quan điểm cá nhân.
Một mặt, những người ủng hộ việc chi tiêu công cho nghệ thuật tin rằng nghệ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn di sản của xã hội và thúc đẩy sự sáng tạo. Các hoạt động nghệ thuật như âm nhạc, mỹ thuật, sân khấu hay văn học phản ánh lịch sử, giá trị và bản sắc của một quốc gia. Bằng cách đầu tư vào phát triển văn hóa, có thể bảo đảm rằng những truyền thống này được gìn giữ cho các thế hệ sau. Hơn nữa, nghệ thuật có khả năng truyền cảm hứng cho sự đổi mới, thường ảnh hưởng đến các ngành khác. Cụ thể, các tổ chức văn hóa như bảo tàng và nhà hát tăng cường du lịch, góp phần vào kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. Chẳng hạn, các thành phố như TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội hưởng lợi lớn từ các hoạt động nghệ thuật sôi động, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.
Ngược lại, những người phản đối cho rằng quỹ công nên được hướng chủ yếu vào y tế và giáo dục, vì đây là nền tảng của sự phát triển xã hội. Việc tiếp cận các dịch vụ y tế hiệu quả và giáo dục chất lượng là yếu tố cơ bản để hình thành một lực lượng lao động khỏe mạnh, có tay nghề, trực tiếp ảnh hưởng đến sự thịnh vượng kinh tế và hạnh phúc chung của xã hội. Ở nhiều khu vực, hệ thống y tế bị thiếu nguồn lực, dẫn đến các bệnh tật và tình trạng chăm sóc không đầy đủ. Tương tự, những nơi có cơ sở hạ tầng giáo dục kém thường đối mặt với tình trạng nghèo đói và hạn chế cơ hội thăng tiến. Những người phản đối việc tài trợ cho nghệ thuật cho rằng, dù văn hóa có giá trị, nhưng nó không nên vượt qua nhu cầu cấp bách về y tế và giáo dục, những thứ giải quyết nhu cầu quan trọng nhất của dân số.
Tóm lại, mặc dù cả nghệ thuật và các lĩnh vực thiết yếu như y tế và giáo dục đều đóng góp cho sự phát triển quốc gia, tôi cho rằng y tế và giáo dục cần được ưu tiên hơn, vì chúng là nền tảng cho một xã hội thịnh vượng.
KEY VOCABULARY:
- Allocate (verb) - Phân bổ
- Cultural enrichment (noun phrase) - Sự làm giàu văn hóa
- Pivotal (adjective) - Quan trọng then chốt
- Heritage (noun) - Di sản
- Safeguarded (verb, past participle) - Được bảo vệ
- Economic prosperity (noun phrase) - Sự thịnh vượng kinh tế
- Well-being (noun) - Sự khỏe mạnh, hạnh phúc
- Under-resourced (adjective) - Thiếu tài nguyên
- Upward mobility (noun phrase) - Sự tiến bộ xã hội
- Supersede (verb) - Thay thế
- Prosperous (adjective) - Thịnh vượng
- Well-functioning (adjective) - Hoạt động tốt