15/06/2023
Thành ngữ trong tiếng anh hay còn gọi với các tên quen thuộc là idioms là một yếu tố rất quan trọng trong việc đánh giá mức độ thông thạo trong ngôn ngữ này. Idioms trong tiếng anh là những câu hay cụm từ mà người bản ngữ thường sử dụng. Nó không có công thức mà bắt buộc bạn phải học và trau dồi để cho mình vốn từ vựng tốt hơn, gần với bản ngữ hơn nữa. ... Một người đang nói về cái gì đó "đánh vào quyển sách" ... Một người khác đang nói về việc vặn cánh tay của ai đó ... Một ai đó đang bảo bạn mình sẽ bị gãy chân What the ... Cái quái gì đang xảy ra vậy? Bạn gãi đầu tự hỏi tại sao bạn không thể hiểu hết những ý nghĩa mà mọi người đang nói, mặc dù bạn có thể dịch những từ này. Đó là bởi vì mọi người đang sử dụng thành ngữ tiếng Anh đấy! Nếu bạn không hiểu các thành ngữ thông dụng trong tiếng anh, sẽ khó có thể thực sự giao tiếp với người bản ngữ.
Đừng lo! Trong bài viết này Anh Ngữ Việt Úc sẽ chia sẻ cho các bạn 100 thành ngữ và cụm từ thông dụng trong tiếng anh mà bạn cần để hiểu mọi người đang nói cái gì tại bất cứ nơi nào sử dụng tiếng Anh, không chỉ là quán bar Mỹ! Idioms là gì?Một số các bạn cũng thường hỏi, Idioms là gì? và tại sao nó lại quan trọng như thế? và câu trả lời ở bên dưới nhé Thành ngữ tiếng Anh hay còn gọi là idioms, là một cụm từ mà khi bạn nhìn vào các từ trong đó bạn không thể hiểu được rõ ràng ý nghĩa của cả cụm từ. Bởi vì thành ngữ tiếng Anh được phát triển theo thời gian của từng nền văn hóa và thường sử dụng các phép so sánh, ẩn dụ. Thành ngữ thường xuyên được sử dụng trong tiếng anh giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn không biết về ý nghĩa của chúng trước, thì bạn hầu như không thể hiểu ngữ cảnh. Học các thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh sẽ giúp bạn hòa nhập được vào hầu hết các cuộc nói chuyện, cho dù giao tiếp trong một trận bóng đá, khi học tập hay trong một cuộc liên hoan, nhậu nhẹt cùng với bạn bè. Chìa khóa để hiểu được các thành ngữ tiếng Anh là đừng bao giờ nhìn vào từng từ riêng lẻ và hiểu chúng theo nghĩa đen. Bởi các từ đó không có nghĩa đen liên kết với nhau. Thay vào đó bạn cần tìm hiểu ngữ cảnh để có thể hiểu ý nghĩa thực sự của chúng.
100 thành ngữ tiếng Anh (idioms) thông dụngViệc bạn sửa dụng thành thạo các thành ngữ tiếng anh (idioms) sẽ khiến cho câu từ của bạn trở nên gần gũi hơn, thuần thục như người bản ngữ vậy. Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến tự nhiên 1. Under the weather"Trái gió trở trời" Theo nghĩa đen, bạn có thể "ở dưới thời tiết"??? Điều này thực sự không có ý nghĩa gì cả. Nếu bạn cảm thấy "Under the weather", có nghĩa là cơ thể bạn đang có chút bất ổn, có thể bạn đang cảm thấy mình "bị ốm". Bạn bị ốm nhưng không thực sự nghiêm trọng, có thể do thời tiết thay đổi thất thường hoặc bạn bị mệt và đau đầu do thức đêm làm việc nhiều...
2. A storm is brewingThành ngữ này có nghĩa "sẽ có rắc rối hoặc khó chịu về cảm xúc sắp diễn ra"
3. Calm before the stormNói đến một khoảng thời gian "yên tĩnh khác thường" trước khi một bất ổn ập đến (biến động và hỗn loạn)
4. Weather a stormKhi đối mặt với những khó khăn hay thất bại nhưng bạn vẫn luôn kiên cường vượt qua chúng.
5. When it rains, it poursKhi những điều tồi tệ xảy ra liên tiếp và khiến những khủng hoảng lớn ấp đến.
6. Chasing rainbowsTheo đuổi ước mơ, cố gắng làm điều gì đó nhưng không thể đạt được.
7. Rain or shineĐây là một trong những thành ngữ hiếm hoi thường được sử dụng theo nghĩa đen. Dùng để chỉ một điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra cho dù mưa hay nắng.
8. Under the sunDùng để đề cập đến mọi thứ trên trái đất: biển cả, ngọn núi, hòn đảo, khu rừng... Thường sử dụng để so sánh một thứ gì đó với những thứ khác dưới dạng so sánh bậc nhất.
9. Once in a blue moonChỉ một sự kiện gì đó "rất hiếm", hành động gì đó "rất hiếm" khi xảy ra
10. Every cloud has a silver liningTrong mọi tình huống xấu hay tồi tệ nhất luôn có những mặt tốt của nó
11. A rising tide lifts all boats"Nước nổi thuyền nổi" Khi một nền kinh tế đang tăng trưởng tốt thì tất cả các cá nhân tổ chức trong nền kinh tế đó đều cùng được hưởng lợi
12. Get into deep waterGặp rắc rối! Rất giống với thành ngữ ở trên mà chúng ta đã thảo luận ở trên. Nhưng thành ngữ này có nghĩa trái ngược chỉ những điều "rắc rối"
13. Pour oil on troubled watersCố gắng giúp xoa dịu những cuộc cãi vã của mọi người, giúp mọi người cảm thấy tốt hơn và thân thiện lại, hòa giải với nhau.
14. Make wavesLàm thay đổi mội thứ một cách kịch tính và gây sự chú ý, tạo sự lan truyền.
15. Go with the flow"Thuyền đến đầu cầu ắt sẽ thẳng" hoặc "Nơi nào có nước chảy, ở đó sẽ hình thành dòng chảy" Một sự thư giãn, thuận theo tự nhiên cho dù bất cứ điều gì đang xảy ra.
16. Lost at seaBị nhầm lẫn về một cái gì đó hoặc không chắc chắn về những việc phải làm.
17. Sail close to the wind"Không được vượt ra khỏi ranh giới". Chỉ được hành động trong giới hạn, trong khuôn khổ của những quy tắc, hợp pháp hoặc được xã hội chấp nhận.
18. Make a mountain out of a molehillĐể phóng đại mức độ nghiêm trọng của một tình huống.
19. Gain groundMột sự tiến lên, làm cho phổ biến.
20. Walking on airRất vui mừng và hạnh phúc. Bạn có thể sử dụng những cụm từ khác như “Over the moon,” “on cloud nine,” “in seventh heaven” và “in good spirits” để nói về niềm vui sướng và hạnh phúc.
21. Many moons agoĐây là một trong những thành ngữ tiếng anh có sự trang trọng và có tính lịch sử. Bạn có thể nghe thấy nó trong những câu chuyện, hoặc ai đó đang cố gắng tạo ra hiệu ứng gây chú ý, kịch tính
22. Castle in the skyMột giấc mơ hoặc một niềm huy vọng trong cuộc sống, nhưng điều đó khó có thể trở thành sự thật.
23. Down to earthNhằm nói đến sự thực tế và hợp lý, không mơ mộng.
24. Salt of the earthThành thật và tốt bụng
25. The tip of the iceberg"Phần nổi của tảng băng chìm" Những thứ được nhìn thấy chỉ là một phần nhỏ của một cái gì đấy lớn hơn nhiều.
26. Break the iceCố gắng vượt qua khoảng cách, sự ngại ngùng để kết bạn với ai đó.
27. Sell ice to EskimosĐể có thể bán bất cứ thứ gì cho bất cứ ai; thuyết phục mọi người đi ngược lại lợi ích tốt nhất của họ hoặc chấp nhận một cái gì đó không cần thiết thậm chí vô lý. Từ Eskimos dùng để chỉ những người bản địa sống ở những vùng rất lạnh, có tuyết quanh năm, xung quanh toàn băng giá do đó họ không cần thêm bất kỳ tảng băng nào nữa. Nếu bạn có thể bán đá được cho họ, bạn có thể bán được bất cứ thứ gì cho bất cứ ai. Nhưng cũng lưu ý là từ Eskimos cũng bị nhiều người coi là xúc phạm, thô lỗ. Bạn cần biết để hiểu những thành ngữ tiếng anh thông dụng nhưng hãy cẩn thận khi sử dụng.
28. Bury your head in the sandCố gắng tránh mộ tình huống nào đó bằng cách giả vờ như nó không tồn tại.
29. Let the dust settleLàm cho một tình huống trở nên bình tĩnh hoặc bình thường trở lại sau khi một điều gì đó thú vị hoặc bất thường xảy ra.
30. Clear as mudKhông dễ hiểu, không rõ ràng chút nào.
31. As cold as stoneRất lạnh lùng và vô cảm.
32. Between a rock and a hard placeMột tình huống rất khó khăn, phải đưa ra một sự lựa chọn giữa hai lựa chọn không thỏa đáng.
33. Nip something in the budNgăn chặn những tình huống xấu xảy ra ngay từ giai đoạn đầu của sự phát triển của tình huống đó.
34. Barking up the wrong treeLàm điều gì đó vô nghĩa không đem lại kết quả như mong muốn.
35. Out of the woodsPhần khó khăn nhất của một cái gì đó đã qua. Tình hình đang trở nên cải thiện và dễ chịu hơn.
36. Can’t see the forest for the treesKhông thể nắm bắt được cái tổng thể hoặc nhìn rõ được những tình huống vì bạn đang đi quá sâu vào những chi tiết nhỏ. 37. To hold out an olive branchQuyết định giảng hòa (với đổi thủ hoặc kẻ thù)
38. Beat around the bushDành thời gian dài lan man, vòng vo, không đi vào điểm chính những gì bạn đang cần nói.
Thành ngữ tiếng anh với những động từ thông dụng39. Hit the BooksTheo nghĩa đen, đánh những quyển sách có nghĩa là đánh vật lý hoặc đấm vào quyển sách của bạn. Đây là câu thường được các sinh viên sử dụng, những người có rất nhiều việc phải học, phải làm. Nó đơn giản là một cách bạn nói với bạn bè rằng "Bạn sẽ học" Bạn phải học cho một bài kiểm tra cuối cùng, một bài kiểm tra giữa kỳ hoặc thậm chí là một bài kiểm tra tiếng anh.
40. Hit the sackCũng giống như thành ngữ trên, nghĩa đen là đánh vật lý hoặc đập vào bao tải. Nhưng thực ra là "đi ngủ". Bạn sẽ dùng cụm này để nói với gia đình hoặc bạn bè rằng bạn thực sự mệt mỏi, vì vậy bạn sẽ đi ngủ. Thay vì nói "Hit the sack" bạn cũng có thể nói "Hit the hay"
41. Twist someone’s armNghĩa đen là nắm lấy cánh tay của một người và xoay nó. Hàm ý bên trong nghĩa là ai đó đã làm rất tốt việc thuyết phục bạn làm điều gì đó mà bạn không muốn làm. Và nếu bạn "Twist someone’s arm", điều đó có nghĩa là bạn rất giỏi thuyết phục mọi người làm theo ý bạn.
42. To hit the nail on the headThành ngữ này sử dụng khi muốn mô tả chính xác điều gì gây ra tình huống hoặc vấn đề.
43. Stab someone in the back"Đâm sau lưng" Nếu hiểu theo nghĩa đen thì bạn sẽ gặp rắc rối với cảnh sát đấy. Tuy nhiên thành ngữ "Stab someone in the back" có nghĩa là làm tổn thương một người gần gũi với chúng ta và tin tưởng chúng ta bằng cách phản bội họ trong bí mật.
44. Lose your touchNghĩa đen có nghĩa là bạn không còn khả năng chạm và cảm nhận bằng ngón tay cũng như bàn tay bạn. Hàm ý bên trong là bạn mất đi khả năng mà bạn trước đây rất giỏi và từng sở hữu. "Lose your touch" sử dụng khi bạn rất giỏi một kỹ năng và có tài năng, nhưng về sau đó mọi thứ dần mai một và không còn tốt nữa, cảm nhận và sự tinh tế bắt đầu giảm.
45. Sit tightMột ví dụ tuyệt vời về lý do tại sao bạn không thể dịch thành ngữ bằng tiếng anh. Điều này có nghĩa là bạn ngồi xuống và xiết chặt cơ thể và điều đó sẽ rất khó chịu, chưa kể bạn trông sẽ rất kỳ lạ. Nhưng nếu một người bảo bạn "sit tight", họ muốn bạn kiên nhẫn chờ đợi và không có bất kỳ hành động nào khác cho đến khi có thông báo mới.
46. Pitch inCụm từ này thực sự không có ý nghĩa nếu bạn cố gắng hiểu theo nghĩa đen. Tuy nhiên, nghĩa bóng của nó có nghĩa là kêu gọi mọi người hay cái gì đó cùng tham gia. Vì vậy, Nếu mẹ của bạn nói với gia đình rằng, bà ấy muốn tất cả mọi người "Pitch in" vào cuối tuần này để dọn dẹp nhà cửa. Điều đó có nghĩa là bà ấy muốn tất cả thành viên trong gia đình cùng tham gia và nỗ lực dọn dẹp nhà cửa, giúp công việc hoàn thành nhanh chóng.
47. Go cold turkeyThành ngữ này có nghĩa là đột nhiên từ bỏ hoặc ngừng những hành vi gây nghiện nguy hiểm như hút thuốc hoặc uống rượu.
48. Face the musicNghĩa đen là đối mặt với âm nhạc. Nhưng nếu mọi người bảo bạn "Face the music" thì bạn chuẩn bị đối mặt với ý nghĩa khắc nghiệt đấy. Thành ngữ này có nghĩa là phải đối mặt với thực tế, chấp nhận mọi hậu quả dù tốt hay xấu. Có thể bạn sẽ tránh đối mặt với điều đó, vì bạn cảm thấy không chắc chắc và sợ kết quả sẽ không được tốt. Có thể bạn đã nói dối giáo viên của mình và cô ấy phát hiện ra sự thật và bây giờ bạn phải "face the music" và chấp nhận hình phạt.
49. Ring a bellNghĩa đen có nghĩa là tiếng chuông. Thành ngữ này có nghĩa ai đó đề cập đến cái gì đó quen thuộc với bạn. Nói cách khác, khi ai đó nói điều gì đó mà bạn tin rằng bạn đã nghe thấy trong quá khứ. "Ring a bell" bắt đầu vang lên và bạn cố gắng nhớ tại sao tên hoặc địa điểm đó nghe có vẻ quen thuộc.
50. Blow off steam"Xả hơi" Trong thực tế bạn không thể thổi hơi nước. Đây là công việc của những thiết bị như chiếc ấm điện. Vậy có nghĩa là gì khi một người "Blow off steam"? Nếu bạn đang cảm thấy tức giận, căng thẳng hoặc đang trải qua một số cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ và bạn muốn loại bỏ chúng để bạn cảm thấy tốt hơn, bạn sẽ "Blow off steam" bằng cách làm một việc gì đó như tập thể dục để thoát khỏi căng thẳng.
51. Cut to the ChaseKhi ai đó bảo bạn "cut to the Chase", có nghĩa là bạn đang nói quá lâu, lan man và không thể hiểu được. Khi một người sử dụng thành ngữ này, họ muốn bảo bạn nhanh lên và đi đến phần quan trọng. Nhưng hãy cẩn thận khi bạn sử dụng thành ngữ này, vì khi bạn nói chuyện với sếp hoặc giảng viên chẳng hạn, điều đó có thể là thô lỗ và thiếu tôn trọng.
52. Break a legKhông phải là muốn bẻ gãy chân ai đó đấu nhé. Thành ngữ này là một lời "chúc may mắn" (thường được nói với những người chuẩn bị bước lên sân khấu biểu diễn)
53. When pigs flyMột điều gì đó sẽ không bao giờ xảy ra.
Thành ngữ tiếng anh liên quan đến tiền54. Look like a million dollars/bucksChẳng phải thật tuyệt sao nếu như bạn "trông như một triệu đô la". Nhưng hàm ý là một lời khen. Nếu ai đó nói với bạn rằng "Look like a million dollars/bucks", đó sẽ là một lời khen rất lớn rằng bạn trông hoàn toàn tuyệt vời và thực sự hấp dẫn. Đây là thành ngữ thường được sử dụng để khen ngợi phụ nữ, nhưng đôi khi ta cũng sử dụng nó cho các chàng trai.
55. Born with a silver spoon in one’s mouthMột người xuất thân từ một gia đình giàu có và thành đạt.
56. To go from rags to richesPhấn đấu từ nghèo khó đến khi giàu sang.
57. Pay an arm and a leg for somethingMột cái gì đó "đắt cắt cổ", bạn phải trả nhiều tiền cho thứ đó bạn có thể nói rằng "it costs an arm and a leg"
58. To have sticky fingersTrở thành một tên trộm.
59. To give a run for one’s moneyThực sự làm việc thật chăm chỉ cho chiến thắng
60. To pony upTrả tiền cho một cái gì đó hoặc giải quyết khoản nợ.
61. To ante upĐể trả tiền cho một ai đó, như thành ngữ tiếng anh ở trên.
62. Break evenHòa vốn, không bị mất tiền.
63. Break the bankMột thứ rất đắt đắt tiền. “Taking a week-long vacation would break the bank. There’s no way I could afford to do it.” 64. To be closefistedMột người không muốn tiêu tiền. Giống như keo kiệt vậy.
65. To go DutchĐi ăn "tiền ai người nấy trả" - "cam - pu -chia"
66. Shell out money/to fork over moneyBỏ rất nhiều tiền để trả cho một cái gì đó (thường đắt tiền)
67. Midas touchKhả năng kiếm tiền dễ dàng. Thành ngữ này xuất phát từ câu chuyện về vua Midas, người đã biến mọi thứ ông chạm vào thành vàng.
68. In the red/In the blackIn the red có nghĩa là bạn đang chi nhiều hơn những gì bạn kiếm được
In the black có nghĩa là bạn đã kiếm được nhiều hơn số tiền bạn đã chi ra.
69. Receive a kickbackNhận tiền bất hợp pháp/ nhận hối lộ
70. Live (from) hand to mouthSống mà không có nhiều tiền, cuộc sống khó khăn, thiếu thốn.
71. To be loadedCăng thẳng làm thế nào để có nhiều tiền. Có nhiều tiền rồi có khi nào bạn lại thắc mắc "nhiều tiền để làm gì" như bác Đặng Lê Nguyên Vũ.
72. Make ends meetKiếm những khoản tiền cần thiết để trả tiền cho thực phẩm và hóa đơn.
73. As genuine as a three-dollar billMột thành ngữ Mỹ được sử dụng một cách mỉa mai cái gì đó là hàng giả. Khi một cái gì đó chính hãng, điều đó là nó rõ nguồn gốc xuất xứ và đã có bản quyền. Nhưng Hoa Kỳ không bao giờ thực hiện những hóa đơn 3 đô la cho hàng hóa chính hãng. Ví dụ, bức tranh của nàng Mona Lisa được treo ở bảo tàng Louvre ở Pháp. Nếu trường đại học của bạn cũng có một bức tranh nàng Mona Lisa trong thư viện, thì đây chính là bản sao. Bản sao ở trường bạn chính là As genuine as a three-dollar bill
Thành ngữ tiếng anh liên quan đến bộ phận cơ thể người74. Rule of thumbNghĩa đen có nghĩa là quy tắc ngón tay cái. Khi ai đó nói "Rule of thumb" điều đó có nghĩa đây là quy tắc chung, quy tắc bất thành văn cho bất cứ điều gì họ đang nói. Những quy tắc này không dựa trên khoa học hay nghiên cứu. Đơn giản đó là một quy tắc chung mà tất cả mọi người phải tuân theo.
75. Keep your chin up"Ngẩng cao đầu" Bạn vừa trải qua một sự thất bại? Bạn cảm thấy buồn và có chút chán nản phải không? Trong tình huống này, một người bạn có thể nói với bạn rằng "Keep your chin up". Họ muốn thể hiện sự ủng hộ của họ dành cho bạn. Và đó là cách nói "hãy mạnh mẽ lên, bạn sẽ vượt qua điều này". Đừng để chúng ảnh hưởng đến bạn quá nhiều
76. Find your feetBạn đang tìm cái chân của bạn? Không thể nào, chúng gắn liền với cơ thể bạn! Vậy điều này có nghĩa là gì? Nếu bạn đang trong một môi trường, cuộc sống mới, ví dụ sống ở một đất nước xa lạ và phải làm quen với trường đại học và những người bạn mới. Bạn có thể nói rằng "find my feet". Có nghĩa là "Bạn vẫn đang tự điều chỉnh để hòa nhập với môi trường mới".
Thành ngữ tiếng anh với thực phẩm77. Spice things upĐiều này có nghĩa là làm cho cái gì đó thú vị hơn.
78. A piece of cake"Chuyện nhỏ như con thỏ" - "dễ như ăn bánh" Thành ngữ này đến đến một công việc hay nhiệm vụ dễ dàng hoàn thành
79. Cool as a cucumberDưa chuột có một hương vị tươi mát, cho bạn một cảm giác tươi mát, bình tĩnh khi ăn. Vì vậy, nếu bạn "cool as a cucumber" có nghĩa bạn là người rất bình tĩnh và thoải mái đấy.
80. A couch potatoThành ngữ này nói đến một người dành nhiều thời gian để ngồi ghế xem tivi.
81. Bring home the baconThành ngữ này nói đến một người phải làm việc kiếm sống để nuôi gia đình.
82. In hot water"Nước sôi lửa bỏng" Khi ai đó "in hot water", họ đang ở trong tình huống xấu hoặc gặp rắc rối nghiêm trọng.
83. Compare apples and orangesTáo khác cam cả về ngoại hình lẫn mùi vị. Thật khó để so sánh hai thứ không giống nhau. Vì vậy, thành ngữ này nói đến việc so sánh hai thứ thực tế đã rất khác nhau, không nên so sánh.
84. Not one’s cup of teaNếu thứ gì đó không phải là "tách trà" của bạn, thì đó là hoạt động bạn không hứng thú, không đam mê hoặc không làm tốt.
85. Eat like a birdMột con chim thì ăn được bao nhiêu? Không nhiều phải không? Vì vậy nói "eat like a bird" có nghĩa là ăn rất ít. 86. Eat like a horse"Ăn khỏe như trâu bò" - "ăn như heo" Bây giờ, một con ngựa lớn hơn nhiều so với một con chim. Vậy bạn nghĩ một con ngựa ăn bao nhiêu? Đúng vậy, "eat like a horse" có nghĩa là ăn một lượng lớn thức ăn.
87. Butter [someone] up"Nịnh hót - bợ đỡ" Thành ngữ tiếng anh này có nghĩa là làm hài lòng hoặc tâng bốc ai đó để nhận được sự ủng hộ từ người đó.
88. Food for thoughtĐiều này đề cập đến một cái gì đó cần phải suy nghĩ cẩn thận, kỹ lưỡng.
89. A smart cookieĐiều này muốn nói đến một người thông minh sáng dạ.
90. Packed like sardines"Chật cứng, đông đúc" Bạn thấy gì khi mở một hộp cá mòi? Vâng, cá nhồi nhét bên trong lon. Vì vậy thành ngữ này mô tả một địa điểm hoặc một tình huống nào đó rất đông đúc người (hoặc vật, động vật).
91. Spill the beansBạn vô tình làm đổ một bát đậu và tất cả đều văng ra ngoài. Hãy nghĩ về hình ảnh này và nhớ rằng "spill the beans" có nghĩa là vô tình hoặc sớm đưa ra thông tin được cho cần phải giữ bí mật.
92. A bad appleHãy tưởng tượng một giỏ táo và có một quả bị thối bên trong. Thành ngữ tiếng anh này muốn nói đến người tạo ra nhiều vấn đề tiêu cực có thể ảnh hưởng xấu đến những người khác trong nhóm.
93. Bread and butterBánh mì và bơ là một loại thực phẩm cơ bản mà nhiều người Châu Âu và Mỹ ăn. Vì vậy thành ngữ này đề cập đến một công việc giúp bạn có thể trang trải được cho cuộc sống cơ bản như thực phẩm, nhà ở,...
94. Buy a lemonThành ngữ tiếng anh này có nghĩa là bạn bỏ nhiều tiền để mua một cái gì đó nhưng không có nhiều giá trị.
95. A hard nut to crackĐề cập đến những người khó tiếp xúc, làm quen hoặc đối đầu, đối phó.
96. Have a sweet toothBạn có thích ăn bánh kẹo và những đồ ăn có vị ngọt khác không? Nếu bạn thích ăn chúng thì có thể nói bạn có "have a sweet tooth"
Thành ngữ tiếng anh với giới từ97. Up in the airKhi chúng ta thực sự nghĩ về một cái gì đó "bay lên không trung", điều này có nghĩa những điều chúng ta định làm là không chắc chắn. Một kế hoạch nhất định chưa chắc đã được thực hiện.
98. On the ballNếu bạn nhìn vào cụm từ này theo nghĩa đen, nó có nghĩa là đứng hoặc ngồi trên một quả bóng. Hàm ý trong thành ngữ tiếng anh này là bạn rất nhanh hiểu được những điều nhất định hoặc phản ứng nhanh với một tình huống.
99. Get over somethingNếu bạn nghĩ về nó, bạn hoàn toàn có thể "vượt qua một cái gì đó", ví dụ như cưỡi ngựa vượt qua hàng rào. Nhưng hàm ý bên trong không chỉ đơn giản như vậy. Hãy tưởng tượng bạn có một khoảng thời gian thực sự khó khăn hoặc khủng hoảng. Nhưng khi thời gian trôi qua bạn đã thực sự vượt qua được điều đó, không còn lo lắng và để nó ảnh hưởng theo cách tiêu cực.
100. The best of both worldsThành ngữ này có nghĩa bạn có thể tận hưởng hai cơ hội khác nhau cùng một lúc.
Lần tới khi bạn xem một bộ phim hoặc chương trình truyền hình bằng tiếng anh, hãy mang theo một quyển sổ ghi chú và viết ra bất kỳ biểu cảm tiếng anh nào lạ và hài hước mà bạn nghe thấy để có thể tra cứu chúng sau này. Rất có thể chúng là những thành ngữ nổi tiếng đấy. Và để có thể sử dụng thành thạo thành ngữ tiếng anh, bạn phải tập luyện và thử dùng chúng thật nhiều. Chỉ có như vậy bạn mới có thể biến những thành ngữ tiếng anh thành của bạn. Lưu ý rằng idioms xuất hiện rất nhiều trong các bài thi tiếng anh, đặc biệt là trong IELTS nơi đề cao yếu tố thông thạo ngôn ngữ như người bản địa. Hãy trang bị cho mình thật nhiều thành ngữ tiếng Anh để có thể sử dụng tiếng anh ở mức thành thạo nhất.
Anh Ngữ Việt Úc chúc các bạn học tập thật tốt! |